1
|
1531010128
|
Lê Tú
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1431040436
|
Lê Tuấn
Anh
|
5
|
|
|
3
|
1431040542
|
Vũ Tuấn
Anh
|
5
|
|
|
4
|
1331090350
|
Đặng Văn
Bảo
|
8
|
|
|
5
|
1531090108
|
Nguyễn Thị
Chung
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1331040677
|
Nguyễn Văn
Chuyên
|
6
|
|
|
7
|
1231190402
|
Phạm Đình
Chuyển
|
7
|
|
|
8
|
1331030101
|
Phan Tất
Đạt
|
6
|
|
|
9
|
1431090148
|
Phùng Văn
Độ
|
6
|
|
|
10
|
1531080019
|
Nguyễn Hữu
Đức
|
6
|
|
|
11
|
1531030177
|
Nguyễn Minh
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1431010020
|
Diêm Đình
Dũng
|
5
|
|
|
13
|
1431010258
|
Phạm Đức
Giang
|
8
|
|
|
14
|
1331060220
|
Bùi Ngọc
Hà
|
7
|
|
|
15
|
1331030549
|
Phạm Văn
Hải
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1431270046
|
Tô Thị
Hằng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1431050102
|
Lê Gia
Hậu
|
6
|
|
|
18
|
1531010124
|
Vũ Văn
Hiệp
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1431030199
|
Nguyễn Văn
Hiếu
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1431060117
|
Đinh Tiến
Hoàng
|
6
|
|
|
21
|
0741120157
|
Lưu Văn
Hoàng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1331030301
|
Lý Xuân
Học
|
6
|
|
|
23
|
1531050100
|
Lê Văn
Huân
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1531240091
|
Nguyễn Văn
Hữu
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1431050169
|
Nguyễn Văn
Huỳnh
|
9
|
|
|
26
|
1431040156
|
Phùng Đăng
Khoa
|
6
|
|
|
27
|
1531010178
|
Phạm Văn
Lâm
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1331071138
|
Nguyễn Đình
Luân
|
8
|
|
|
29
|
1431050269
|
Phạm Đình
Luân
|
6
|
|
|
30
|
1431090147
|
Bùi Thị
Mai
|
8
|
|
|