Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Đức
Mã sinh viên: 1531080019
Lớp: CĐ KTN 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 5 TB 5 (TB) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Toán cao cấp 1 7 7 KH 7 (KH) 22/03/2014
5 Vật lý I (I)
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 12/03/2014 05/04/2014
7 Kỹ thuật nhiệt 1.5 4 3 5 K TB 5 (TB) 08/09/2014 10/10/2014
8 Cơ lý thuyết 0 2 2 3 K K 3 (K) 17/09/2014 09/10/2014
9 Hình họa 4 5 TB 5 (TB) 12/09/2014
10 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 TB 5 (TB) 23/09/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 1 4 K Y 4 (Y) 22/09/2014 11/10/2014
12 Thực hành cơ khí cơ bản 7.3 KH 7.3 (KH)
13 Hóa học đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 04/09/2014
14 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 15/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Cơ lý thuyết 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 18/09/2015 06/10/2015
16 Cơ lý thuyết 3 4.5 D 4.5 (D) 20/09/2016
17 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 27/09/2016
18 Kỹ thuật điện tử 5 5.1 D 5.1 (D) 21/01/2016
19 Nhiệt động học 8 8 G 8 (G) 06/02/2015
20 Giáo dục thể chất 3 10 8 G 8 (G) 15/01/2015
21 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
22 Kỹ thuật điện 6 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
23 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 1 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 13/01/2015 09/02/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 TB 5 (TB) 30/01/2015
25 Phương pháp tính 4 4 Y 4 (Y) 21/01/2015
26 Thực hành điện cơ bản 8 G 8 (G)
27 An toàn điện 7 7 KH 7 (KH) 05/02/2015
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
29 Kỹ thuật lạnh 8 8 G 8 (G) 20/07/2015
30 Lò công nghiệp và lò điện 5 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
31 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.7 KH 7.7 (KH)
32 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 6 7 KH 7 (KH) 10/08/2015
33 Kỹ thuật điện tử 2 0 4 3 Y K 4 (Y) 13/08/2015 27/08/2015
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 TBK 6 (TBK) 06/08/2015
35 CAD 4 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
36 Lò hơi và mạng nhiệt 5.5 6 TBK 6 (TBK) 23/01/2016
37 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 14/01/2016
38 Pháp luật đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2016
39 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 6.5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
40 Tính toán thiết kế kho lạnh 7 7 KH 7 (KH) 11/01/2016
41 Tự động hoá hệ thống lạnh 3 4 Y 4 (Y) 22/01/2016
42 Kỹ thuật điều hoà không khí 8 8 G 8 (G) 23/01/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
44 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 7.6 KH 7.6 (KH)
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 7.5 KH 7.5 (KH)
46 Tự động hoá hệ thống lạnh 5.5 6 TBK 6 (TBK) 18/05/2016
47 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 7 KH 7 (KH)
48 Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh 7 KH 7 (KH)
49 Cơ lý thuyết 2 3.7 F 3.7 (F) 23/03/2016
50 Vật lý 3 5 TB 5 (TB) 17/03/2015
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2 ** K ** ** 16/03/2015 30/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng Anh 2 7 7 KH 7 (KH) 20/09/2015
53 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 16/09/2015
54 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 18/03/2015
55 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo