1
|
1631190013
|
Đặng Hoàng
Anh
|
1
|
2.5
|
|
2
|
1631030642
|
Đào Lê Thái
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1631190059
|
Đoàn Tuấn
Anh
|
0
|
1
|
|
4
|
1531080018
|
Hoàng
Anh
|
0
|
1
|
|
5
|
1531010097
|
Nguyễn Hữu
Bách
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1631190061
|
Trần Xuân
Ban
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1531080015
|
Đỗ Chí
Bảo
|
4
|
|
|
8
|
1431010179
|
Nguyễn Văn
Bảo
|
4
|
|
|
9
|
1531080025
|
Lê Văn
Biển
|
1
|
4
|
|
10
|
1631030355
|
Đỗ Xuân
Bình
|
1
|
6
|
|
11
|
1631190071
|
Đoàn Minh
Bình
|
5
|
|
|
12
|
1531010150
|
Nguyễn Văn
Bình
|
1
|
3
|
|
13
|
1531020040
|
Phạm Quang
Chiến
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1631030172
|
Lê Văn
Chung
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1631030617
|
Phạm Ngọc
Chung
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1631030250
|
Phùng Đức
Chung
|
4
|
|
|
17
|
1631020102
|
Trần Văn
Chuông
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1631020241
|
Đỗ Văn
Công
|
1
|
4
|
|
19
|
1631030597
|
Trần Thành
Công
|
1
|
1
|
|
20
|
1631030614
|
Nguyễn Sỹ
Cương
|
6
|
|
|
21
|
1631010179
|
Trần Văn
Cường
|
0
|
0
|
|
22
|
1431030334
|
Trịnh Xuân
Cường
|
0
|
0
|
|
23
|
1531020109
|
Nguyễn Văn
Đạt
|
0
|
2
|
|
24
|
1531020087
|
Phạm Văn
Đạt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1331030101
|
Phan Tất
Đạt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1631010159
|
Trần Văn
Đạt
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1531030193
|
Nguyễn Bùi
Diện
|
2
|
|
|
28
|
1631030629
|
Nguyễn Văn
Doanh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1531190097
|
Nguyễn Văn
Đông
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1631010226
|
Lê Quang
Dự
|
4
|
|
|