Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quang Chiến
Mã sinh viên: 1531020040
Lớp: CĐ CĐT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 ** 5 ** TB ** 5 (TB) 24/12/2013 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Hóa học đại cương 6 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
5 Toán cao cấp 1 3 0 3 1 K K 3 (K) 27/03/2014 12/04/2014
6 Hình họa 4 6 4 5 Y TB 5 (TB) 24/03/2014 09/04/2014
7 Cơ lý thuyết 0 2 K 2 (K) 17/03/2014
8 Cơ khí đại cương 5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 5 6 TBK 6 (TBK) 07/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 0 ** 3 ** K ** ** 19/09/2014 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Sức bền vật liệu ** 2.5 ** 4 ** Y 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Vật lý 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 03/09/2014 03/10/2014
14 Nguyên lý máy 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 12/09/2014 04/10/2014
15 Kỹ thuật điện 0 0 3 3 K K 3 (K) 21/09/2014 12/10/2014
16 Cơ lý thuyết ** 1 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 18/09/2015 06/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Vẽ kỹ thuật 0 0 F (I) 22/09/2015
18 Cơ lý thuyết 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/09/2016
19 Lý thuyết điều khiển 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2017
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2017
21 Phương pháp tính 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2015
22 CAD 6.5 7 KH 7 (KH) 06/02/2015
23 Tiếng Anh 1 7 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
24 Chi tiết máy 5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
25 Lý thuyết điều khiển 0 0 2 2 K K 2 (K) 27/01/2015 15/02/2015
26 Giáo dục thể chất 3 I (I)
27 Thực hành cắt gọt 1 7 KH 7 (KH)
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 1 ** 3 ** K 3 (K) 14/01/2015 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kỹ thuật vi điều khiển 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 14/08/2015 07/09/2015
30 Pháp luật đại cương 5 4 Y 4 (Y) 31/07/2015
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
32 Tiếng Anh 2 5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
33 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 ** 2 ** K ** 2 (K) 23/07/2015 18/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4.5 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
36 Robot công nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 24/07/2015
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 06/08/2016
38 Cơ điện tử 1 3 5 TB 5 (TB) 20/01/2016
39 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 6 TBK 6 (TBK) 26/01/2016
40 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 KH 7 (KH)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5 TB 5 (TB) 30/09/2016
42 Trang bị điện 6 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
43 Kỹ thuật tự động hoá 6 7 KH 7 (KH) 16/01/2016
44 Thực hành Cơ điện tử 7 KH 7 (KH)
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 G 8 (G)
46 Thiết kế và phát triển sản phẩm 4 5 TB 5 (TB) 22/05/2016
47 Kỹ thuật điện 4 4 Y 4 (Y) 15/03/2015
48 Toán cao cấp 1 6.5 7 KH 7 (KH) 13/03/2015
49 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2016
51 Giáo dục thể chất 2 6 7 KH 7 (KH) 16/09/2015
52 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/09/2016
53 Giáo dục thể chất 3 1 3.5 F 3.5 (F) 21/09/2016
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/10/2016
55 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 19/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
58 Hệ thống tự động thuỷ khí 7 7 KH 7 (KH) 22/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo