1
|
1531030079
|
Nguyễn Văn
Ân
|
1
|
1
|
|
2
|
1531010165
|
Đỗ Ngọc
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1531190300
|
Hữu Hải
Anh
|
3
|
|
|
4
|
1531030265
|
Nguyễn Nhật
Anh
|
2.5
|
1
|
|
5
|
1531020092
|
Nguyễn Trung
Anh
|
0
|
3
|
|
6
|
1131030054
|
Nguyễn Đình
Ba
|
0
|
2.5
|
|
7
|
1531010007
|
Trương Ngọc
Bắc
|
3.5
|
|
|
8
|
1531190290
|
Lê Đại
Bằng
|
1.5
|
5
|
|
9
|
1531030412
|
Vũ Văn
Bằng
|
0
|
3
|
|
10
|
1531010030
|
Nguyễn Văn
Bình
|
3
|
5
|
|
11
|
1531020025
|
Lê Văn
Chiến
|
6
|
|
|
12
|
1531020040
|
Phạm Quang
Chiến
|
4
|
|
|
13
|
1531030049
|
Đỗ Văn
Chung
|
4
|
|
|
14
|
1531020129
|
Đỗ Xuân
Cường
|
4
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1531020111
|
Nguyễn Quang
Cường
|
3.5
|
|
|
16
|
1531190064
|
Trần Văn
Cường
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1531030453
|
Phạm Chí
Đăng
|
1.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1531030266
|
Nguyễn Văn
Diên
|
0
|
1
|
|
19
|
1531190060
|
Đỗ Minh
Đức
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1531030082
|
Nguyễn Trung
Dũng
|
3
|
1
|
|
21
|
1531190187
|
Phạm Văn
Dũng
|
3.5
|
|
|
22
|
1531190086
|
Đỗ Văn
Dương
|
4.5
|
|
|
23
|
1531190297
|
Hoàng
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1531020103
|
Trần Văn
Dương
|
5
|
|
|
25
|
1531020124
|
Ngô Phương
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1531190272
|
Lê Minh
Hải
|
5.5
|
|
|
27
|
1531050134
|
Nguyễn Thế
Hiển
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1531030142
|
Nguyễn Tuấn
Hiệp
|
0
|
2
|
|
29
|
1431080007
|
Nguyễn Trung
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1531190022
|
Nguyễn Văn
Hiếu
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|