Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Dương
Mã sinh viên: 1531190086
Lớp: CĐ CĐ 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Vật liệu học 3 4 Y 4 (Y) 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 7 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
6 Cơ lý thuyết 5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
7 Tin học văn phòng I (I)
8 Hình họa 6 6 TBK 6 (TBK) 24/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 01/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
11 Kỹ thuật điện 0.5 2 2 3 K K 3 (K) 21/09/2014 12/10/2014
12 Hóa học đại cương 2.5 2 4 3 Y K 4 (Y) 02/09/2014 30/09/2014
13 Sức bền vật liệu 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 18/09/2014 10/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 3 4 Y 4 (Y) 17/09/2014
15 Vật lý 4 5 TB 5 (TB) 03/09/2014
16 Nguyên lý máy 1 9 4 9 Y XS 9 (XS) 12/09/2014 04/10/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 6.5 TBK 6.5 (TBK)
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 20/09/2015 08/10/2015
19 Vật liệu học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/09/2016
20 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 KH 7 (KH) 27/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 06/01/2015
22 CAD 8 7 KH 7 (KH) 06/02/2015
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 19/01/2015 13/02/2015
24 Thực hành Nguội 8.7 G 8.7 (G)
25 Phương pháp tính 0 1 1 1 K K 1 (K) 21/01/2015 18/02/2015
26 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
27 Chi tiết máy 5.5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
28 Pháp luật đại cương 5 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 G 8 (G) 06/08/2015
30 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
31 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7.5 2 7 K KH 7 (KH) 13/08/2015 02/09/2015
32 Công nghệ bảo trì 4.5 5 TB 5 (TB) 10/08/2015
33 Đồ án chi tiết máy 6 TBK 6 (TBK)
34 Máy cắt 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 29/07/2015 26/08/2015
35 Thực hành Sửa chữa 8.8 G 8.8 (G)
36 Thực hành CNC 7.5 KH 7.5 (KH)
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7 KH 7 (KH) 18/01/2016
38 Công nghệ CNC 5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
39 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2.5 4 Y 4 (Y) 24/01/2016
40 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
42 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 6 TBK 6 (TBK)
44 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
45 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 5 TB 5 (TB)
46 Kỹ thuật điện 4.5 5 TB 5 (TB) 15/03/2015
47 Hóa học đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/03/2015
48 Tin học văn phòng 5 6 TBK 6 (TBK) 06/03/2015
49 Phương pháp tính 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 22/09/2015 05/10/2015
50 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7.5 8 G 8 (G) 16/09/2016
51 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 6 TBK 6 (TBK)
52 Pháp luật đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo