Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Chí Đăng
Mã sinh viên: 1531030453
Lớp: CĐ Ô tô 6_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 3.5 4 Y 4 (Y) 27/03/2014
5 Vật lý 2 4 Y 4 (Y) 18/03/2014
6 Hình họa 4.5 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
7 Cơ lý thuyết 5 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 1 2 K 2 (K) 04/06/2014
9 Vẽ kỹ thuật 1.5 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 19/09/2014 09/10/2014
10 Kỹ thuật điện 0.5 ** 2 ** K ** ** 21/09/2014 12/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học đại cương 3 4 Y 4 (Y) 19/09/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2014
13 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 31/08/2014
14 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 19/09/2014
15 Sức bền vật liệu 5 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
16 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/09/2016
17 Vật liệu học 5 4 Y 4 (Y) 14/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 2 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 CAD I (I)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 4.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 27/01/2015 02/03/2015
23 Nguyên lý máy 4 5 TB 5 (TB) 15/01/2015
24 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6.5 2 7 K KH 7 (KH) 17/01/2015 11/02/2015
25 Quy hoạch tuyến tính 3 1.5 4 3 Y K 4 (Y) 27/01/2015 17/02/2015
26 Kết cấu ô tô 0 7 2 7 K KH 7 (KH) 30/07/2015 25/08/2015
27 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 3.5 5 TB 5 (TB) 30/07/2015
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 TB 5 (TB) 12/08/2015
29 Tiếng Anh 2 1.5 ** 3 ** K ** 3 (K) 11/08/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Chi tiết máy 6 6 TBK 6 (TBK) 06/08/2015
31 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5 TB 5 (TB) 02/08/2015
32 Kết cấu động cơ ** ** ** ** 23/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
34 Thiết kế xưởng ô tô 9 9 XS 9 (XS) 31/12/2015
35 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 7 7 KH 7 (KH) 06/01/2016
36 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 G 8 (G)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3 K 3 (K) 22/02/2016
38 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8 G 8 (G) 05/03/2016
39 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 5 6 TBK 6 (TBK) 04/01/2016
40 Pháp luật đại cương 6 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2016
41 Nhiệt kỹ thuật 2 1 K 1 (K) 21/02/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 Y 4 (Y) 30/05/2016
43 CAD 3 4 Y 4 (Y) 01/06/2016
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7 8 G 8 (G) 20/05/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 G 8 (G)
46 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 9 XS 9 (XS) 07/05/2016
47 Kỹ thuật điện 1.5 ** 2 ** K ** 2 (K) 15/03/2015 29/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
49 Tiếng Anh 1 6 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
50 Quy hoạch tuyến tính 6.5 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2016
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7 B 7 (B) 20/09/2016
52 Tiếng Anh 2 6.5 6 TBK 6 (TBK) 28/03/2016
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 6 TBK 6 (TBK) 28/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo