1
|
1531030437
|
Cù Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1531030391
|
Đỗ Đức
Anh
|
3
|
|
|
3
|
1531030409
|
Trần Tuấn
Anh
|
0
|
5.5
|
|
4
|
1531030412
|
Vũ Văn
Bằng
|
0
|
5
|
|
5
|
1531030401
|
Dương Bá
Cao
|
1.5
|
6.5
|
|
6
|
1531030399
|
Cao Văn
Cường
|
0
|
5.5
|
|
7
|
1531030435
|
Nguyễn Hùng
Cường
|
1
|
6.5
|
|
8
|
1531030453
|
Phạm Chí
Đăng
|
6
|
|
|
9
|
1531030456
|
Trịnh Trọng
Đạt
|
4
|
|
|
10
|
1531030396
|
Vũ Đức
Đạt
|
0
|
5.5
|
|
11
|
1531030446
|
Nguyễn Văn
Diễn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1531030423
|
Nguyễn Văn
Đông
|
3
|
|
|
13
|
1531030393
|
Đào Hồng
Đức
|
0
|
6.5
|
|
14
|
1531030444
|
Đoàn Khương
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1531030424
|
Lê Xuân
Duy
|
1
|
4
|
|
16
|
1531030392
|
Đặng Duy
Hà
|
5
|
|
|
17
|
1531030430
|
Ngô Nam
Hải
|
0
|
5.5
|
|
18
|
1531030432
|
Trần Đức
Hạnh
|
1
|
5.5
|
|
19
|
1531030402
|
Vũ Như
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1531030394
|
Phạm Quốc
Hoàng
|
4
|
|
|
21
|
1531030398
|
Trần Nhật
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1531030438
|
Phạm Lý
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1531030397
|
Nguyễn Xuân
Huỳnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1531030405
|
Nguyễn Văn
Kiều
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1531030413
|
Trần Văn
Lâm
|
5
|
|
|
26
|
1531030389
|
Đặng Quang
Lộc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1531030414
|
Đào Danh
Lợi
|
0
|
3
|
|
28
|
1531030417
|
Lê Văn
Long
|
0
|
5.5
|
|
29
|
1531030431
|
Đỗ Văn
Luân
|
4
|
|
|
30
|
1531030448
|
Nguyễn Văn
Nam
|
5
|
|
|