Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đức Hạnh
Mã sinh viên: 1531030432
Lớp: CĐ Ô tô 6_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 3 5 4 5 Y TB 5 (TB) 27/03/2014 12/04/2014
5 Vật lý 3 4 Y 4 (Y) 18/03/2014
6 Hình họa 2 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 17/03/2014 09/04/2014
7 Cơ lý thuyết 4 5 TB 5 (TB) 19/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 04/06/2014
9 Vẽ kỹ thuật 1.5 4 3 5 K TB 5 (TB) 19/09/2014 09/10/2014
10 Kỹ thuật điện 2 1.5 3 3 K K 3 (K) 21/09/2014 12/10/2014
11 Hóa học đại cương 5 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 31/08/2014
14 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 19/09/2014
15 Sức bền vật liệu 2 3 3 4 K Y 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014
16 Vật liệu học 5 5 TB 5 (TB) 14/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 9 8 G 8 (G) 19/01/2015
18 CAD I (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3 5 K TB 5 (TB) 14/01/2015 07/02/2015
20 Tiếng Anh 1 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 29/01/2015 04/03/2015
21 Nguyên lý động cơ đốt trong 7.5 8 G 8 (G) 27/01/2015
22 Nguyên lý máy 1 4.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 15/01/2015 09/02/2015
23 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2015
24 Quy hoạch tuyến tính 4 5 TB 5 (TB) 27/01/2015
25 Kỹ thuật điện 2 3.9 F 3.9 (F) 18/01/2017
26 Kết cấu ô tô 5 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
27 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 7 7 KH 7 (KH) 30/07/2015
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 TB 5 (TB) 12/08/2015
29 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
30 Chi tiết máy 1 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 06/08/2015 29/08/2015
31 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 KH 7 (KH) 02/08/2015
32 Kết cấu động cơ 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 23/07/2015 16/08/2015
33 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2016
34 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 KH 7 (KH) 23/01/2016
35 Thiết kế xưởng ô tô 7 7 KH 7 (KH) 19/01/2016
36 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 7 7 KH 7 (KH) 31/12/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0 1 K 1 (K) 22/02/2016
38 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 9 XS 9 (XS) 05/03/2016
39 Pháp luật đại cương 7.5 7 KH 7 (KH) 22/01/2016
40 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
41 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 6 TBK 6 (TBK)
42 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3 K 3 (K) 30/05/2016
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 6 7 KH 7 (KH) 20/05/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 G 8 (G)
46 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 9 XS 9 (XS) 07/05/2016
47 Kỹ thuật điện 1.5 3.1 F 3.1 (F) 13/03/2017
48 Toán cao cấp 1 1 2.2 F 2.2 (F) 13/03/2017
49 Kỹ thuật điện 2.5 3.6 F 3.6 (F) 21/03/2016
50 Kỹ thuật điện 2 3.8 F 3.8 (F) 19/09/2017
51 Kỹ thuật điện 2 3 F 3 (F) 15/09/2016
52 CAD 4 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5 TB 5 (TB) 28/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo