| 1 | 1731030287 | Đỗ Khắc Tuấn
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1531080018 | Hoàng
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1631030499 | Lê Tuấn
                                                                    Anh | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1731030004 | Nguyễn Thế
                                                                    Công | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1731030320 | Đào Duy
                                                                    Cường | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1731030291 | Phạm Văn
                                                                    Cường | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1631050094 | Nguyễn Đức
                                                                    Đông | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1731030005 | Nguyễn Vinh
                                                                    Dự | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1631030457 | Đỗ Đình
                                                                    Đức | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1531010044 | Tống Văn
                                                                    Đức | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1731030043 | Đinh Đức
                                                                    Dũng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1531010151 | Nguyễn Tiến
                                                                    Dũng | 1 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1631030353 | Phạm Văn
                                                                    Duyên | 1.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1731020107 | Nguyễn Văn
                                                                    Giang | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1731030034 | Nguyễn Hoàng
                                                                    Hà | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1731020192 | Trần Văn
                                                                    Hải | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1731030044 | Lê Ngọc
                                                                    Hân | 0.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1531030432 | Trần Đức
                                                                    Hạnh | 1.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1731030244 | Âu Trung
                                                                    Hiếu | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1731030271 | Trần Xuân
                                                                    Hiếu | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1731030049 | Lương Tú
                                                                    Hoan | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1631030636 | Đào Văn
                                                                    Hướng | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1631030354 | Bùi Văn
                                                                    Huy | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1731030077 | Chung Thành
                                                                    Kiên | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1731030245 | Lê Đình
                                                                    Kỳ | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1731030258 | Lê Trọng
                                                                    Lâm | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1731030029 | Hoàng Tuấn
                                                                    Linh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1731030021 | Lê Văn
                                                                    Linh | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1731030269 | Nông Văn
                                                                    Linh | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1731030254 | Phạm Ngọc
                                                                    Long | 2.5 |  |  |