Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Hiếu
Mã sinh viên: 1731030271
Lớp: CÐ CNKT Ô tô (C03) 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 2.7 F 2.7 (F) 19/01/2016
2 Hình họa 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/01/2016
3 Vật lý 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2016
4 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 19/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
6 Toán cao cấp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 30/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 5 6 C 6 (C) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
10 Kỹ thuật điện 0 1.7 F 1.7 (F) 03/08/2016
11 Giáo dục thể chất 2 2 3 F 3 (F) 16/07/2016
12 Vẽ kỹ thuật 6 6.6 C 6.6 (C) 10/08/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2.7 F 2.7 (F) 18/08/2016
14 Hóa học đại cương 3.5 4.1 D 4.1 (D) 20/07/2016
15 Sức bền vật liệu 0 2.5 F 2.5 (F) 05/08/2016
16 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 20/09/2016
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2017
18 Tiếng Anh 1 3.5 4 D 4 (D) 15/02/2017
19 Vật liệu học 4 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2017
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 08/01/2017
21 Phương pháp tính 5.5 6 C 6 (C) 15/01/2017
22 CAD 5 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2017
23 Nguyên lý động cơ đốt trong 8.5 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 1 2.7 F 2.7 (F) 13/01/2017
25 Nguyên lý máy I (I)
26 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2017
27 Chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 18/07/2017
28 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
29 Kết cấu động cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 20/08/2017
30 Kết cấu ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2017
31 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 5.8 C 5.8 (C) 21/07/2017
33 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô I (I)
34 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
35 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
36 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
37 Pháp luật đại cương I (I)
38 Sức bền vật liệu 3 3.5 F 3.5 (F) 13/03/2017
39 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Sức bền vật liệu 4 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2017
41 Nguyên lý máy 9 9.2 A 9.2 (A) 12/09/2017
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 14/09/2017
43 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2017
44 Tiếng Anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo