Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Cường
Mã sinh viên: 1731030291
Lớp: CÐ CNKT Ô tô (C03) 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6 6 C 6 (C) 19/01/2016
2 Hình họa 4 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2016
3 Vật lý 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2016
4 Tin học văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 19/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
6 Toán cao cấp 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/01/2016
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
11 Kỹ thuật điện 3 3.1 F 3.1 (F) 03/08/2016
12 Giáo dục thể chất 2 2 3.3 F 3.3 (F) 16/07/2016
13 Vẽ kỹ thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2016
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.4 F 2.4 (F) 18/08/2016
15 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 20/07/2016
16 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 05/08/2016
17 Vật liệu học I (I)
18 Phương pháp tính 1.5 3 F 3 (F) 15/01/2017
19 CAD 0.5 1.3 F 1.3 (F) 16/02/2017
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4 D 4 (D) 08/01/2017
21 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 1 3.3 F 3.3 (F) 13/01/2017
23 Nguyên lý máy I (I)
24 Tiếng Anh 1 I (I)
25 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Chi tiết máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
28 Kết cấu động cơ I (I)
29 Kết cấu ô tô I (I)
30 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Sức bền vật liệu 3.5 3.8 F 3.8 (F) 13/03/2017
32 Kỹ thuật điện 0 0 F (I) 13/03/2017
33 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 14/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo