Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1631030499
Lớp: CĐ Ô tô 5_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 4.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/02/2015 03/03/2015
2 Hình họa 2.5 2.5 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 02/02/2015 04/03/2015
3 Toán cao cấp 1 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 27/01/2015 14/02/2015
4 Tin học văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 16/01/2015
5 Vật lý 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 16/06/2015 09/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 7 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2015
11 Hóa học đại cương 3 4.1 D 4.1 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 18/06/2015 04/09/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 15/07/2015 10/08/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 11/06/2015
16 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.8 F 2.8 (F) 25/01/2016
18 Quy hoạch tuyến tính 0 0.4 F 0.4 (F) 11/01/2016
19 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 25/02/2016
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2016
21 CAD 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/02/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
23 Vật liệu học 7 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2016
24 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
25 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2016
26 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5.5 6 C 6 (C) 04/08/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7 B 7 (B) 10/08/2016
28 Kết cấu động cơ I (I)
29 Kết cấu ô tô 8 7.4 B 7.4 (B) 02/08/2016
30 Tiếng Anh 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2016
31 Pháp luật đại cương 3 4.4 D 4.4 (D) 16/01/2017
32 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2017
33 Tính toán kết cấu động cơ 9 8.8 A 8.8 (A) 17/01/2017
34 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2017
35 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.6 A 8.6 (A) 13/02/2017
36 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0 0 F (I) 12/01/2017
38 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 6 C 6 (C) 13/01/2017
39 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô 6 C 6 (C)
40 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/05/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.2 D 4.2 (D) 12/06/2017
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
43 Kỹ thuật điện 0 1.4 F 1.4 (F) 13/03/2017
44 Hình họa 6 6 C 6 (C) 23/03/2016
45 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 19/03/2016
46 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 15/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Phương pháp tính 7 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2016
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5.2 D 5.2 (D) 19/09/2016
49 Kỹ thuật điện 2 4.2 D 4.2 (D) 19/09/2017
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2016
51 Thiết kế xưởng ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2017
52 Kết cấu động cơ 7 7 KH 7 (KH) 06/09/2016
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3 K 3 (K) 11/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo