1
|
1631030391
|
Trần Văn
An
|
4.5
|
|
|
2
|
1631030394
|
Vũ Hưng
An
|
2.5
|
|
|
3
|
1631030505
|
Phan Quang
Ân
|
2.5
|
|
|
4
|
1631030499
|
Lê Tuấn
Anh
|
0
|
1
|
|
5
|
1631030446
|
Mai Thế
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1631030469
|
Vũ Đức
Bảo
|
5
|
|
|
7
|
1631030393
|
Trương Văn
Biển
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1631030461
|
Đinh Trần
Binh
|
1.5
|
0
|
|
9
|
1631030504
|
Dương Công
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1631030433
|
Hoàng Văn
Chung
|
4
|
|
|
11
|
1631030479
|
Nguyễn Văn
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1631030397
|
Vũ Đức
Cương
|
7
|
|
|
13
|
1631030477
|
Nguyễn Tiến
Đại
|
4
|
|
|
14
|
1631030465
|
Trần Văn
Đại
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1631030495
|
Phạm Mạnh
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1631030507
|
Trịnh Văn
Du
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1631030457
|
Đỗ Đình
Đức
|
3
|
1
|
|
18
|
1631030395
|
Nguyễn Văn
Đức
|
4
|
|
|
19
|
1631030435
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
4.5
|
|
|
20
|
1631030399
|
Lê Văn
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1631030470
|
Lê Văn
Dương
|
7
|
|
|
22
|
1631030496
|
Trần Xuân
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1631030500
|
Vũ Dụ
Dương
|
5
|
|
|
24
|
1631030396
|
Nguyễn Đức
Duy
|
1
|
1
|
|
25
|
1631030464
|
Đinh Văn
Giang
|
7
|
|
|
26
|
1631030506
|
Nguyễn Hoàng
Giang
|
1
|
1
|
|
27
|
1631030416
|
Hồ Thanh
Hà
|
0
|
0
|
|
28
|
1631030473
|
Bùi Văn
Hải
|
0
|
0
|
|
29
|
1631030491
|
Phạm Công
Hào
|
7
|
|
|
30
|
1631030508
|
Đoàn Văn
Hiến
|
2.5
|
|
|