Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hưng An
Mã sinh viên: 1631030394
Lớp: CĐ Ô tô 5_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 5.5 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 04/02/2015 03/03/2015
2 Hình họa 1.5 2 3.2 3.5 F F 3.5 (F) 02/02/2015 04/03/2015
3 Toán cao cấp 1 2 4 D 4 (D) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 16/01/2015
5 Vật lý 5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 1 0 2.3 1.7 F F 2.3 (F) 16/06/2015 09/09/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 1 ** 2 ** F ** 2 (F) 24/06/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học đại cương 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 17/08/2015 01/09/2015
12 Kỹ thuật điện 2.5 4.4 D 4.4 (D) 18/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 4 6 5 6.3 D C 6.3 (C) 15/07/2015 10/08/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 11/06/2015
16 Hình họa 8 8.3 B 8.3 (B) 15/09/2017
17 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
19 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 25/02/2016
20 Phương pháp tính 4.5 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2016
21 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2016
22 CAD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2016
24 Vật liệu học 6 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2016
25 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6 C 6 (C) 14/01/2016
26 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2016
27 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 6 6.5 C 6.5 (C) 04/08/2016
28 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2016
29 Kết cấu động cơ I (I)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 5.8 C 5.8 (C) 05/08/2016
31 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2016
32 Kết cấu ô tô 8 7.6 B 7.6 (B) 02/08/2016
33 Pháp luật đại cương 6 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
34 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2017
35 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.6 A 8.6 (A) 13/02/2017
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
37 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2017
38 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 7.5 7 B 7 (B) 06/01/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2017
41 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2017
43 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/05/2017
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 0 2.2 F 2.2 (F) 18/05/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.7 C 5.7 (C) 17/05/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
47 Hình họa ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Sức bền vật liệu 3.5 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2017
49 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.6 B 7.6 (B) 16/03/2017
50 Phương pháp tính I (I)
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 19/09/2016
52 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2017
53 Kết cấu động cơ 6 6 TBK 6 (TBK) 06/09/2016
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 2 K 2 (K) 11/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo