Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đức
Mã sinh viên: 1631030395
Lớp: CĐ Ô tô 5_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 04/02/2015
2 Hình họa 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/02/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2015
5 Vật lý 4 5 D 5 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 0 ** 1.7 ** F ** ** 16/06/2015 09/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật I (I)
11 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 11/06/2015
16 Vẽ kỹ thuật 5.5 6 C 6 (C) 19/09/2017
17 Nguyên lý máy I (I)
18 Nguyên lý máy 2 3.8 F 3.8 (F) 27/01/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4 D 4 (D) 25/01/2016
20 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2016
21 Phương pháp tính I (I)
22 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2016
23 CAD I (I)
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
25 Vật liệu học 4 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2016
26 An toàn và môi trường công nghiệp 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2016
27 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 07/09/2016
28 Dung sai và kỹ thuật đo 1 3 F 3 (F) 10/08/2016
29 Kết cấu động cơ 4 5.2 D 5.2 (D) 13/08/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 06/08/2016
31 Chi tiết máy 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2016
32 Kết cấu ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 13/08/2016
33 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) ** ** ** (I) 04/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Pháp luật đại cương I (I)
35 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2017
36 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** ** ** ** 19/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thiết kế xưởng ô tô ** ** ** ** 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
42 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô 6 C 6 (C)
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
44 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
45 Pháp luật đại cương I (I)
46 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/05/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 D 4 (D) 12/06/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
49 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2016
50 CAD ** ** ** ** 03/10/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Nguyên lý máy I (I)
52 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 22/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Phương pháp tính I (I)
54 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2017
55 Quy hoạch tuyến tính I (I)
56 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2017
57 CAD 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo