1
|
1631190241
|
Đào Văn
ái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1531010011
|
Đỗ Tuấn
Anh
|
3.5
|
|
|
3
|
1631030334
|
Nguyễn Xuân
Cư
|
4
|
|
|
4
|
1631030112
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1631190468
|
Đỗ Hữu
Đạt
|
6
|
|
|
6
|
1631030320
|
Ngô Văn
Đạt
|
6.5
|
|
|
7
|
1631030457
|
Đỗ Đình
Đức
|
5.5
|
|
|
8
|
0741010047
|
Lê Đình
Đức
|
7.5
|
|
|
9
|
1631030610
|
Lê Phi Minh
Đức
|
4.5
|
|
|
10
|
1631030153
|
Ngô Đình
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1531030177
|
Nguyễn Minh
Đức
|
5
|
|
|
12
|
1531010009
|
Nguyễn Văn
Đức
|
5
|
|
|
13
|
1631030395
|
Nguyễn Văn
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1531010151
|
Nguyễn Tiến
Dũng
|
6
|
|
|
15
|
1631030435
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
6.5
|
|
|
16
|
1631030154
|
Vũ Văn
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1631020036
|
Nguyễn Đắc
Dương
|
5
|
|
|
18
|
1631190164
|
Nguyễn Huy
Dương
|
7
|
|
|
19
|
1631030105
|
Phạm Hồng
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1631190224
|
Nguyễn Đình
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1631030353
|
Phạm Văn
Duyên
|
3.5
|
|
|
22
|
1531020006
|
Lã Văn
Hà
|
6
|
|
|
23
|
1631020165
|
Trần Thị
Hằng
|
9
|
|
|
24
|
1631030335
|
Đỗ Công
Hảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1631010154
|
Tạ Đình
Hậu
|
5
|
|
|
26
|
1631030337
|
Vũ Duy
Hiển
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1531010185
|
Phan Văn
Hưng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1631030539
|
Hoàng Xuân
Huy
|
6.5
|
|
|
29
|
1631190485
|
Nguyễn Quang
Huy
|
5.5
|
|
|
30
|
1631190122
|
Nguyễn Văn
Huy
|
4
|
|
|