Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hằng
Mã sinh viên: 1631020165
Lớp: CĐ CĐT 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2015
2 Cơ khí đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2015
3 Hình họa 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/02/2015 09/03/2015
4 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2015
5 Toán cao cấp 1 5 6.2 C 6.2 (C) 30/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 5 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 4 5.4 D 5.4 (D) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
11 Vật lý 3 4.6 D 4.6 (D) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 05/08/2015 13/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Cơ khí đại cương 5.5 6.7 C 6.7 (C) 16/09/2016
18 Hình họa 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/09/2016
19 Phương pháp tính 4 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
20 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
21 CAD 3.5 5.2 D 5.2 (D) 25/02/2016
22 Chi tiết máy 8 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
24 Lý thuyết điều khiển 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2016
25 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2016
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2016
27 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2016
28 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2016
29 Kỹ thuật vi điều khiển 8 8.3 B 8.3 (B) 09/08/2016
30 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 09/08/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.5 C 5.5 (C) 02/08/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2016
33 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 6.1 C 6.1 (C) 24/07/2016
34 Pháp luật đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/07/2016
35 Robot công nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2016
36 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
37 Kỹ thuật tự động hoá 4 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2017
38 Kỹ thuật lập trình 9 8.4 B 8.4 (B) 08/01/2017
39 Cảm biến và hệ thống đo lường 2.5 4 D 4 (D) 13/01/2017
40 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.3 F 3.3 (F) 14/02/2017
42 Cơ điện tử 1 3 4.3 D 4.3 (D) 09/01/2017
43 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 4.5 D 4.5 (D) 13/05/2017
44 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6 C 6 (C)
45 Robot công nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 18/05/2017
46 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5 5.8 C 5.8 (C) 16/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 6 C 6 (C) 17/05/2017
49 Vẽ kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 24/03/2016
50 Vật lý 4.5 5.6 C 5.6 (C) 18/03/2016
51 CAD 9 8.7 A 8.7 (A) 03/10/2016
52 Kỹ thuật điện 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo