1
|
1631020121
|
Trần Tuấn
Anh
|
1
|
|
|
2
|
1631020136
|
Lê Văn
Bình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1631020120
|
Trần Văn
Chiều
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1631020102
|
Trần Văn
Chuông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1631020141
|
Vũ Đức
Công
|
1
|
|
|
6
|
1631020155
|
Vũ Mạnh
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1631020147
|
Vũ Tiến
Đạt
|
4
|
|
|
8
|
1631020128
|
Trần Công
Diện
|
5
|
|
|
9
|
1531050032
|
Trần Công
Định
|
1
|
|
|
10
|
1631020099
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1531050085
|
Trần Thế
Dũng
|
3.5
|
|
|
12
|
1631020154
|
Ngô Minh
Giang
|
1
|
|
|
13
|
1631020107
|
Nguyễn Văn
Giáp
|
5
|
|
|
14
|
1631020132
|
Nghiêm Xuân
Hải
|
5
|
|
|
15
|
1631020004
|
Trần Minh
Hải
|
1
|
|
|
16
|
1631020165
|
Trần Thị
Hằng
|
8
|
|
|
17
|
1631020145
|
Nguyễn Văn
Hiệp
|
1
|
|
|
18
|
1631020175
|
Nguyễn Văn
Hiệp
|
1
|
|
|
19
|
1631020149
|
Bùi Văn
Hiếu
|
6
|
|
|
20
|
1631020152
|
Nguyễn Văn
Hiếu
|
6
|
|
|
21
|
1631020188
|
Trịnh Đình
Hiếu
|
4
|
|
|
22
|
1631020184
|
Quách Tuấn
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1631020129
|
Nguyễn Mạnh
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1631020173
|
Nguyễn Đình
Hưng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1631020098
|
Nhữ Kiều
Hưng
|
3
|
|
|
26
|
1631020185
|
Mai Văn
Huy
|
6
|
|
|
27
|
1631020140
|
Trần Kim
Huỳnh
|
5
|
|
|
28
|
0641050110
|
Hoàng Trọng
Khánh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1631020151
|
Nguyễn Văn
Khiên
|
6
|
|
|
30
|
1631020130
|
Nguyễn Mạnh
Lâm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|