Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Minh Giang
Mã sinh viên: 1631020154
Lớp: CĐ CĐT 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 04/02/2015 03/03/2015
2 Cơ khí đại cương 3 4.1 D 4.1 (D) 20/01/2015
3 Hình họa 2.5 4 D 4 (D) 02/02/2015
4 Hóa học đại cương 3 3.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 18/01/2015 09/02/2015
5 Toán cao cấp 1 1 5.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 3 4.3 D 4.3 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 05/08/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 8 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/04/2015
17 Vật lý 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/09/2016
18 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
19 Phương pháp tính 1.5 3.3 F 3.3 (F) 15/01/2016
20 CAD 5 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
21 Chi tiết máy 2 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2016
22 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
23 Lý thuyết điều khiển 5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2016
24 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2016
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 25/01/2016
26 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2016
27 Tiếng Anh 1 I (I)
28 Tiếng Anh 2 3.5 3.7 F 3.7 (F) 07/09/2016
29 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.8 F 2.8 (F) 09/08/2016
30 An toàn và môi trường công nghiệp 2 3.7 F 3.7 (F) 09/08/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 1 3 F 3 (F) 02/08/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 06/08/2016
33 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 2.2 F 2.2 (F) 24/07/2016
34 Pháp luật đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 23/07/2016
35 Robot công nghiệp 1 3.2 F 3.2 (F) 30/07/2016
36 An toàn và môi trường công nghiệp 0 2.5 F 2.5 (F) 28/07/2017
37 Cơ điện tử 1 2 4 D 4 (D) 09/01/2017
38 Thực hành Cơ điện tử 7 B 7 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0.5 2.8 F 2.8 (F) 02/03/2017
40 Kỹ thuật tự động hoá 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2017
41 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2017
42 Cảm biến và hệ thống đo lường 4.5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2017
43 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
44 Kỹ thuật vi điều khiển 0 2.2 F 2.2 (F) 05/01/2017
45 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 5.5 C 5.5 (C)
46 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 3.3 F 3.3 (F) 17/05/2017
49 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.9 C 5.9 (C) 25/05/2017
50 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 8 B 8 (B) 19/05/2017
51 Tiếng Anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 29/09/2016
52 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2017
53 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2016
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2017
55 Robot công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2017
57 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8 8 G 8 (G) 12/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo