Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Bình
Mã sinh viên: 1631020136
Lớp: CĐ CĐT 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 04/02/2015 03/03/2015
2 Cơ khí đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2015
3 Hình họa 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 02/02/2015 09/03/2015
4 Hóa học đại cương 2 3.5 3.6 4.6 F D 4.6 (D) 18/01/2015 09/02/2015
5 Toán cao cấp 1 4 4 D 4 (D) 30/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 5 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 1.5 2 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 05/08/2015 13/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/04/2015
17 Tin học văn phòng 8 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2016
18 Cơ lý thuyết 1 3.2 F 3.2 (F) 12/09/2017
19 Phương pháp tính 1.5 3.2 F 3.2 (F) 15/01/2016
20 Tiếng Anh 1 2.5 3.8 F 3.8 (F) 25/02/2016
21 CAD 1.5 4 D 4 (D) 25/02/2016
22 Chi tiết máy 0 2.7 F 2.7 (F) 12/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
24 Lý thuyết điều khiển 3 4 D 4 (D) 16/01/2016
25 Tin học văn phòng I (I)
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2016
27 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2016
28 Tiếng Anh 2 2.5 3.3 F 3.3 (F) 07/09/2016
29 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) 09/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 09/08/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 7 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/08/2016
33 Kỹ thuật điều khiển chấp hành I (I)
34 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 23/07/2016
35 Robot công nghiệp I (I)
36 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/07/2017
37 Phương pháp tính 4.5 4.5 D 4.5 (D) 23/07/2017
38 Kỹ thuật vi điều khiển 3 4.1 D 4.1 (D) 25/07/2017
39 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5 D 5 (D) 13/01/2017
40 Trang bị điện ** ** ** ** 20/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Đồ án môn học Cơ điện tử 0 F (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
43 Thực hành Cơ điện tử 4 D 4 (D)
44 Cơ điện tử 1 ** ** ** (I) 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kỹ thuật tự động hoá 1 3 F 3 (F) 15/01/2017
46 Đồ án môn học Cơ điện tử 0 F (I)
47 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 6.1 C 6.1 (C) 19/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 17/05/2017
50 Robot công nghiệp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 18/05/2017
51 Cơ lý thuyết I (I)
52 Hình họa 7 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2016
53 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 16/09/2016
54 Phương pháp tính 2 3.8 F 3.8 (F) 19/09/2016
55 Tiếng Anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2017
56 Cơ điện tử 1 5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2017
57 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo