1
|
1731010126
|
Đoàn Minh
Anh
|
0.5
|
|
|
2
|
1731080040
|
Hà Tuấn
Anh
|
3
|
|
|
3
|
1731010110
|
Bùi Công
Biên
|
0.5
|
|
|
4
|
1631020136
|
Lê Văn
Bình
|
4.5
|
|
|
5
|
1731010091
|
Nguyễn Thanh
Bình
|
3
|
|
|
6
|
1731020024
|
Nguyễn Nho
Cần
|
4
|
|
|
7
|
1331050256
|
Trần Đình
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1631020275
|
Đào Văn
Chinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1731010119
|
Vũ Văn
Chinh
|
6.5
|
|
|
10
|
1631020102
|
Trần Văn
Chuông
|
3.5
|
|
|
11
|
1731050053
|
Lê Văn
Công
|
9
|
|
|
12
|
1631190271
|
Nguyễn Thành
Công
|
6
|
|
|
13
|
1631050091
|
Nguyễn Trí
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1731010108
|
Phạm Văn
Cương
|
3.5
|
|
|
15
|
1631020155
|
Vũ Mạnh
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1631020001
|
Đỗ Văn
Đăng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1731010103
|
Nguyễn Thành
Đạt
|
1
|
|
|
18
|
1731010098
|
Nguyễn Bá
Dư
|
1
|
|
|
19
|
1731010111
|
Trần Chung
Dũng
|
4.5
|
|
|
20
|
1731010036
|
Phùng Minh
Dương
|
7
|
|
|
21
|
1631060207
|
Nguyễn Mạnh
Duy
|
6.5
|
|
|
22
|
1631050201
|
Phan Quang Đại
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1731010104
|
Nguyễn Duy
Hiền
|
3
|
|
|
24
|
1731010071
|
Phạm Văn
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1531190301
|
Thân Văn
Hiệp
|
2.5
|
|
|
26
|
1731010107
|
Lê Văn
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1731020188
|
Phạm Minh
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1531040242
|
Trần Văn
Hinh
|
4
|
|
|
29
|
1731010118
|
Nguyễn Hữu
Học
|
4
|
|
|
30
|
1731010116
|
Lê Văn
Hùng
|
6
|
|
|