Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Đạt
Mã sinh viên: 1731010103
Lớp: CÐ CNKT Chế tạo máy (C01) 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) 20/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hình họa I (I)
3 Vật liệu học I (I)
4 Tin học văn phòng I (I)
5 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** 20/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán cao cấp 1 I (I)
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
10 Hóa học đại cương I (I)
11 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
12 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2016
13 Nguyên lý máy 6 6.2 C 6.2 (C) 24/07/2016
14 Vật lý 4.5 4.8 D 4.8 (D) 26/07/2016
15 CAD 2 3.7 F 3.7 (F) 31/08/2016
16 Sức bền vật liệu 2 3.2 F 3.2 (F) 05/08/2016
17 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 19/07/2016
18 Vật liệu học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/09/2016
19 Toán cao cấp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2016
20 Cơ lý thuyết I (I)
21 Hình họa 5 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2017
22 Phương pháp tính I (I)
23 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
24 Tiếng Anh 1 I (I)
25 Giáo dục thể chất 3 2 3.7 F 3.7 (F) 11/01/2017
26 Thực hành cắt gọt 2 7.3 B 7.3 (B)
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
28 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2017
29 Nguyên lý cắt 4 5 D 5 (D) 16/01/2017
30 Chi tiết máy 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2017
31 Kỹ thuật điện 0.5 2.6 F 2.6 (F) 18/01/2017
32 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Máy cắt 4 4.8 D 4.8 (D) 22/07/2017
35 Phương pháp tính 1 1 F 1 (F) 23/07/2017
36 PLC 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2017
37 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 21/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 CAD/CAM I (I)
39 Công nghệ CNC I (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 Đồ gá I (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
43 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
44 Hình họa 2.5 3.7 F 3.7 (F) 14/03/2017
45 Sức bền vật liệu 5 5.2 D 5.2 (D) 13/03/2017
46 Tiếng Anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 03/10/2017
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 10/09/2017
48 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
49 Kỹ thuật điện 3 3.7 F 3.7 (F) 19/09/2017
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2.8 F 2.8 (F) 11/03/2017
51 Pháp luật đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/03/2017
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 3.8 F 3.8 (F) 17/03/2017
53 CAD 7.5 7.4 B 7.4 (B) 04/04/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo