Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Bình
Mã sinh viên: 1731010091
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 2 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Cơ lý thuyết 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2016
4 Hình họa 4 5.5 C 5.5 (C) 22/01/2016
5 Vật liệu học 4 5 D 5 (D) 04/02/2016
6 Tin học văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2016
8 Toán cao cấp 1 8 8 B 8 (B) 28/01/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
12 Hóa học đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/07/2016
13 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
14 Vẽ kỹ thuật 5.5 6 C 6 (C) 10/08/2016
15 Nguyên lý máy 7 6.8 C 6.8 (C) 24/07/2016
16 Vật lý 3.5 5.5 C 5.5 (C) 26/07/2016
17 CAD 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2016
18 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 05/08/2016
19 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/07/2016
20 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2017
21 Tiếng Anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2017
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2017
23 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2017
25 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2017
26 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 16/01/2017
27 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2017
28 Kỹ thuật điện 2 3.3 F 3.3 (F) 18/01/2017
29 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/07/2017
30 CAD 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2017
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Máy cắt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 22/07/2017
33 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 23/07/2017
34 PLC 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2017
35 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2017
36 CAD/CAM I (I)
37 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
38 Công nghệ CNC I (I)
39 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
41 Kỹ thuật điện 0.5 2.5 F 2.5 (F) 19/09/2017
42 Đồ gá 4 4.5 D 4.5 (D) 10/09/2017
43 Phương pháp tính 4.5 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2017
44 Sức bền vật liệu 7 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2017
45 Nguyên lý máy 9 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2017
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2017
47 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 29/03/2017
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 17/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo