Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Công Biên
Mã sinh viên: 1731010110
Lớp: CÐ CNKT Chế tạo máy (C01) 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2016
2 Hình họa 4 5.2 D 5.2 (D) 22/01/2016
3 Vật liệu học 3.5 4.5 D 4.5 (D) 04/02/2016
4 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2016
6 Toán cao cấp 1 3.5 5 D 5 (D) 28/01/2016
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2016
11 Hóa học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/07/2016
12 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
13 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.4 D 5.4 (D) 10/08/2016
14 Nguyên lý máy 5 5.3 D 5.3 (D) 24/07/2016
15 Vật lý 3 4.2 D 4.2 (D) 26/07/2016
16 CAD 2 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2016
17 Sức bền vật liệu 2 3.7 F 3.7 (F) 05/08/2016
18 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 19/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vật lý 7 7 B 7 (B) 11/09/2017
20 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
21 Nguyên lý máy I (I)
22 Tiếng Anh 1 5.5 5 D 5 (D) 15/02/2017
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2017
24 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.9 C 5.9 (C) 05/01/2017
26 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2017
27 Nguyên lý cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
28 Chi tiết máy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2017
29 Kỹ thuật điện 1 2.9 F 2.9 (F) 18/01/2017
30 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.4 B 7.4 (B) 28/07/2017
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Máy cắt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 22/07/2017
33 Phương pháp tính 0.5 0.8 F 0.8 (F) 23/07/2017
34 PLC 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2017
35 Pháp luật đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 19/07/2017
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
37 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 21/08/2017
38 CAD/CAM I (I)
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
42 Công nghệ CNC I (I)
43 Đồ gá I (I)
44 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
45 Sức bền vật liệu 3 3.8 F 3.8 (F) 13/03/2017
46 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 30/03/2017
47 Toán cao cấp 1 0 2 F 2 (F) 13/03/2017
48 Vật lý 5.5 5.1 D 5.1 (D) 17/03/2017
49 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 19/09/2017
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2017
51 Sức bền vật liệu 6 7 B 7 (B) 12/09/2017
52 Phương pháp tính 4.5 4.7 D 4.7 (D) 25/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo