1
|
1631040647
|
Nguyễn Đức
Anh
|
5.5
|
|
|
2
|
1631060283
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
7
|
|
|
3
|
1731010110
|
Bùi Công
Biên
|
0
|
|
|
4
|
0941040011
|
Giáp Văn
Biên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1731120030
|
Hồ Quân
Bình
|
7
|
|
|
6
|
1731060001
|
Nguyễn Văn
Bình
|
5
|
|
|
7
|
1531040698
|
Lưu Quang
Cảnh
|
6.5
|
|
|
8
|
1731060038
|
Đinh Văn
Cao
|
5
|
|
|
9
|
1631060134
|
Nguyễn Đình
Chiến
|
6
|
|
|
10
|
0941120166
|
Nguyễn Văn
Chiến
|
7
|
|
|
11
|
1631060101
|
Phạm Quốc
Cường
|
7
|
|
|
12
|
1631060129
|
Lèo Văn
Đạt
|
3.5
|
|
|
13
|
0941440095
|
Nghiêm Xuân
Đông
|
6.5
|
|
|
14
|
1731090040
|
Nguyễn Thạc
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1631010017
|
Nguyễn Ninh
Hiệp
|
6.5
|
|
|
16
|
1631020152
|
Nguyễn Văn
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1631190195
|
Nguyễn Bá
Khôi
|
5
|
|
|
18
|
1631090108
|
Phạm Văn
Minh
|
7
|
|
|
19
|
1631070337
|
Nguyễn Thị
Ngát
|
8.5
|
|
|
20
|
1731020059
|
Nguyễn Hồng
Phúc
|
7
|
|
|
21
|
1731120008
|
Nguyễn Thị
Phương
|
8
|
|
|
22
|
1631030165
|
Trần Văn
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1431030390
|
Đoàn Ngọc
Sang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
0941120207
|
Lê Trọng
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1531190141
|
Đinh Xuân
Tân
|
2.5
|
|
|
26
|
1631120045
|
Đỗ Đình
Thái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1731020002
|
Nguyễn Minh
Thắng
|
3
|
|
|
28
|
1631030103
|
Nguyễn Trí
Thanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1631030125
|
Đỗ Văn
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1731120013
|
Phạm Thu
Thảo
|
8
|
|
|