1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Vẽ kỹ thuật
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
02/02/2016
|
|
|
3
|
Hóa học đại cương
|
3.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
17/01/2016
|
|
|
4
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
19/01/2016
|
|
|
5
|
Tin học văn phòng
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
14/02/2016
|
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 1
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
25/02/2016
|
|
|
7
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
|
3.7
|
|
F
|
|
3.7 (F)
|
16/02/2016
|
|
ĐPK
|
8
|
Tiếng anh cơ bản 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
14/06/2016
|
|
|
10
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
14/06/2016
|
|
|
11
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
03/08/2016
|
|
|
12
|
Hóa vô cơ
|
2.5
|
|
3.9
|
|
F
|
|
3.9 (F)
|
02/08/2016
|
|
|
13
|
Hóa môi trường
|
0.5
|
|
2.3
|
|
F
|
|
2.3 (F)
|
21/07/2016
|
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 2
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
29/06/2016
|
|
|
15
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
3
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
24/07/2016
|
|
|
16
|
Hóa hữu cơ
|
5.5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
04/08/2016
|
|
|
17
|
Vật lý
|
3
|
|
3.3
|
|
F
|
|
3.3 (F)
|
26/07/2016
|
|
|
18
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
04/01/2017
|
|
|
19
|
Giáo dục thể chất 3
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
09/01/2017
|
|
|
20
|
Kỹ thuật phòng thí nghiệm
|
6.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
16/01/2017
|
|
|
21
|
Hóa lý 1
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
13/01/2017
|
|
|
22
|
Tiếng Anh 1
|
4.5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
16/02/2017
|
|
|
23
|
Quá trình và thiết bị truyền nhiệt
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
17/01/2017
|
|
|
24
|
Kỹ thuật điện
|
1
|
|
2.4
|
|
F
|
|
2.4 (F)
|
18/01/2017
|
|
|
25
|
Hóa phân tích
|
9
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
19/01/2017
|
|
|
26
|
Tiếng Anh 2
|
5
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
21/08/2017
|
|
|
27
|
An toàn lao động
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
22/07/2017
|
|
|
28
|
Các phương pháp phân tích trắc quang
|
3
|
|
3.6
|
|
F
|
|
3.6 (F)
|
19/07/2017
|
|
|
29
|
Dụng cụ đo
|
3.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
01/08/2017
|
|
|
30
|
Hóa kỹ thuật đại cương
|
0.5
|
|
2.8
|
|
F
|
|
2.8 (F)
|
19/07/2017
|
|
|
31
|
Kỹ thuật phản ứng
|
0
|
|
2
|
|
F
|
|
2 (F)
|
01/08/2017
|
|
|
32
|
Kỹ thuật xúc tác
|
3.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
01/08/2017
|
|
|
33
|
Quá trình và thiết bị truyền khối
|
3.5
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
01/08/2017
|
|
|
34
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Pháp luật đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Thực hành phân tích công nghiệp 1
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Các phương pháp phân tích điện hóa
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Phân tích công nghiệp 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Phân tích môi trường
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Thực hành phân tích môi trường
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
Phương pháp phân tích quang học hiện đại
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
44
|
Toán cao cấp 1
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
13/03/2017
|
|
|
45
|
Hóa kỹ thuật đại cương
|
3
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
11/09/2017
|
|
|
46
|
Pháp luật đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
Kỹ thuật điện
|
2
|
|
3.7
|
|
F
|
|
3.7 (F)
|
19/09/2017
|
|
|
48
|
Hóa vô cơ
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
14/09/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|