Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đình Thái
Mã sinh viên: 1631120045
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2015
2 Toán cao cấp 1 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 27/01/2015 14/02/2015
3 Hóa học đại cương 0.5 5.5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 21/01/2015 12/02/2015
4 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 03/02/2015 26/05/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/05/2015
8 Giáo dục thể chất 2 9 9 A 9 (A) 04/08/2015
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
10 Vật lý ** ** ** (I) 29/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa hữu cơ 5 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2015
12 Hóa môi trường 2.5 5 3.3 5 F D 5 (D) 10/08/2015 05/09/2015
13 Hóa vô cơ 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5.5 2 5 F D 5 (D) 05/08/2015 07/09/2015
16 Toán cao cấp 1 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2017
17 Tiếng Anh 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/02/2016
18 Hóa lý 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
19 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2016
21 Kỹ thuật điện 7 6.9 C 6.9 (C) 24/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2016
23 Hóa phân tích 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
24 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2016
25 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 5.7 C 5.7 (C) 22/07/2016
26 Các phương pháp phân tích trắc quang 5.5 5.4 D 5.4 (D) 27/07/2016
27 Kỹ thuật phản ứng 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2016
28 Dụng cụ đo 5.5 6 C 6 (C) 08/08/2016
29 Kỹ thuật xúc tác 4 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2016
30 Hóa kỹ thuật đại cương 1.5 3.3 F 3.3 (F) 03/08/2016
31 An toàn lao động 8 7.8 B 7.8 (B) 05/08/2016
32 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7 B 7 (B)
33 Các phương pháp phân tích điện hóa 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
34 Thực hành phân tích môi trường 7.5 B 7.5 (B)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 2.5 3.7 F 3.7 (F) 17/03/2017
36 Phân tích môi trường 4 4.6 D 4.6 (D) 11/01/2017
37 Thực hành phân tích công nghiệp 1 7.5 B 7.5 (B)
38 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2017
39 Phương pháp phân tích quang học hiện đại 6 6 C 6 (C) 20/01/2017
40 Phân tích công nghiệp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2017
41 Phương pháp chiết và sắc ký 6 6 C 6 (C) 17/05/2017
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 7 B 7 (B)
43 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 4.5 4.5 D 4.5 (D) 18/05/2017
44 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/03/2016
46 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 28/03/2016
47 Hóa kỹ thuật đại cương 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/03/2017
48 Pháp luật đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 19/09/2016
49 Hóa vô cơ I (I)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 6 C 6 (C) 27/09/2017
51 Hóa hữu cơ I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo