1
|
1631120038
|
Lê Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1631120007
|
Nguyễn Tùng
Anh
|
0
|
5
|
|
3
|
1631120022
|
Ngô Quốc
Chiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1631120069
|
Nguyễn Đức
Chung
|
5.5
|
|
|
5
|
1631120046
|
Nguyễn Thị
Chung
|
4.5
|
|
|
6
|
1631120005
|
Phùng Thị Linh
Đan
|
0
|
0
|
|
7
|
1631120011
|
Phạm Văn
Dĩnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1631120053
|
Nguyễn Quốc
Đoàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1631120021
|
Lự Thị
Dộng
|
0
|
4.5
|
|
10
|
1631120058
|
Nguyễn Minh
Đức
|
5
|
|
|
11
|
1631120056
|
Nguyễn Trung
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1631120001
|
Nguyễn Thị
Dung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1631120051
|
Nguyễn Thị
Dung
|
0
|
4.5
|
|
14
|
1631120073
|
Đoàn Trường
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1631120068
|
Hoàng Việt
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
0841120079
|
Bùi Hải
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1631120037
|
Phạm Thị Lệ
Giang
|
7
|
|
|
18
|
1631120043
|
Trần Văn
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1631120034
|
Nguyễn Thị
Hạnh
|
0
|
5
|
|
20
|
1631120024
|
Trần Thị
Hiền
|
1.5
|
8.5
|
|
21
|
1631120025
|
Trần Xuân
Hiển
|
2
|
7.5
|
|
22
|
1631120062
|
Ngô Phú
Hiếu
|
0
|
3
|
|
23
|
1631120067
|
Trần Văn
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1631120041
|
Trịnh Thị
Hoa
|
4.5
|
|
|
25
|
1631120048
|
Nguyễn Huy
Hoàng
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
0841120087
|
Trần Thị Kim
Huệ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1631120064
|
Lê Phú
Hùng
|
0
|
|
|
28
|
0841120084
|
Nguyễn Trọng
Hưng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1631120019
|
Chu Thị Mai
Hương
|
0
|
2.5
|
|
30
|
1631120057
|
Đường Thị Lan
Hương
|
7
|
|
|