1
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
21/10/2013
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
21/10/2013
|
|
|
3
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
30/09/2013
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
4.5
|
3.2
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
07/03/2014
|
26/03/2014
|
|
5
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
0
|
5
|
1.6
|
4.9
|
F
|
D
|
4.9 (D)
|
02/03/2014
|
20/03/2014
|
|
6
|
Hóa học đại cương
|
3.5
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
17/02/2014
|
|
|
7
|
Giáo dục thể chất 1
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
21/05/2014
|
|
|
8
|
Vật lý
|
4.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
05/07/2014
|
|
|
9
|
Toán cao cấp 2A
|
3
|
3
|
3.5
|
3.5
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
03/07/2014
|
09/08/2014
|
|
10
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
0
|
2
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
30/06/2014
|
07/08/2014
|
|
11
|
Hóa hữu cơ
|
2.5
|
5
|
3.6
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
02/07/2014
|
06/08/2014
|
|
12
|
Hóa vô cơ
|
6.5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
10/07/2014
|
|
|
13
|
Giáo dục thể chất 2
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
22/08/2014
|
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Vật lý
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/07/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Hóa hữu cơ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Hóa môi trường
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Hóa vô cơ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
05/08/2015
|
07/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Hóa học đại cương
|
6.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
26/08/2014
|
|
|
21
|
Toán cao cấp 1
|
6.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
03/09/2014
|
|
|
22
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
20/12/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Kỹ thuật điện
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
27/12/2014
|
02/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Phương pháp tính
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
05/01/2015
|
30/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Hóa lý 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
07/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Hóa học xanh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Tiếng Anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Hóa lý 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Quá trình và thiết bị truyền nhiệt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Kỹ thuật điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
24/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
23/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Hóa phân tích
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Quá trình và thiết bị truyền khối
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
22/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Kỹ thuật phản ứng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Kỹ thuật xúc tác
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Hóa kỹ thuật đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
An toàn lao động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Các phương pháp phân tích điện hóa
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Thực hành phân tích môi trường
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
Phân tích môi trường
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
44
|
Thực hành phân tích công nghiệp 1
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
45
|
Phân tích công nghiệp 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|