Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Đức
Mã sinh viên: 1631120058
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2015
2 Toán cao cấp 1 4 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
3 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2015
4 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 D 4 (D) 28/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.5 2.4 4.1 F D 4.1 (D) 01/02/2015 02/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/02/2015 26/05/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/05/2015
8 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 04/08/2015
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
10 Vật lý 5 5 D 5 (D) 29/07/2015
11 Hóa hữu cơ 2.5 1 3.8 2.8 F F 3.8 (F) 29/07/2015 04/09/2015
12 Hóa môi trường 0 1.5 1.8 2.8 F F 2.8 (F) 10/08/2015 05/09/2015
13 Hóa vô cơ 6 5.9 C 5.9 (C) 04/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 05/08/2015 07/09/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 20/09/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 3.6 F 3.6 (F) 15/09/2017
18 Vật lý 7 6.9 C 6.9 (C) 11/09/2017
19 Tiếng Anh 1 3 4 D 4 (D) 25/02/2016
20 Hóa lý 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
21 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2016
23 Kỹ thuật điện 5 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 10 8.8 A 8.8 (A) 23/01/2016
25 Hóa phân tích 5 5.1 D 5.1 (D) 27/01/2016
26 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8 6.9 C 6.9 (C) 28/01/2016
27 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5 D 5 (D) 22/07/2016
28 Các phương pháp phân tích trắc quang 6.5 6.1 C 6.1 (C) 27/07/2016
29 Kỹ thuật phản ứng 4.5 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2016
30 Dụng cụ đo 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/08/2016
31 Kỹ thuật xúc tác 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2016
32 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
33 Hóa kỹ thuật đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 03/08/2016
34 An toàn lao động 7 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2016
35 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 6.8 C 6.8 (C)
36 Các phương pháp phân tích điện hóa 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
37 Thực hành phân tích môi trường 7.5 B 7.5 (B)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3 4.2 D 4.2 (D) 17/03/2017
39 Phân tích môi trường 2 2.8 F 2.8 (F) 11/01/2017
40 Thực hành phân tích công nghiệp 1 7 B 7 (B)
41 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2017
42 Phương pháp phân tích quang học hiện đại 3.5 4 D 4 (D) 20/01/2017
43 Phân tích công nghiệp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
44 Phân tích môi trường 6 5.3 D 5.3 (D) 17/05/2017
45 Phương pháp chiết và sắc ký 7 6.5 C 6.5 (C) 17/05/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)
47 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 6 6.1 C 6.1 (C) 18/05/2017
48 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.2 F 2.2 (F) 15/03/2017
49 Toán cao cấp 1 8 7.2 B 7.2 (B) 17/03/2016
50 Hóa hữu cơ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/09/2016
51 Hóa môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 22/09/2016
52 Kỹ thuật điện 8.5 8.6 A 8.6 (A) 15/09/2016
53 Hóa kỹ thuật đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/03/2017
54 Pháp luật đại cương 7.5 7 KH 7 (KH) 18/03/2016
55 Hóa vô cơ I (I)
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) ** ** ** (I) 27/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Hóa hữu cơ I (I)
58 Kỹ thuật phản ứng 3 4 Y 4 (Y) 12/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo