Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Phú Hùng
Mã sinh viên: 1631120064
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3 1 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 27/01/2015 14/02/2015
3 Hóa học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 21/01/2015
4 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 28/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 0 2.3 1.7 F F 2.3 (F) 01/02/2015 02/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/02/2015 26/05/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/05/2015
8 Giáo dục thể chất 2 I (I)
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2015
10 Vật lý 0 0 F (I) 29/07/2015
11 Hóa hữu cơ 0.5 0 2.3 2 F F 2.3 (F) 29/07/2015 04/09/2015
12 Hóa môi trường 1.5 1.5 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 10/08/2015 05/09/2015
13 Hóa vô cơ I (I)
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4.5 1.3 4.3 F D 4.3 (D) 05/08/2015 07/09/2015
16 Tiếng Anh 1 I (I)
17 Hóa lý 1 I (I)
18 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
20 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 24/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 23/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Hóa phân tích I (I)
23 Kỹ thuật phòng thí nghiệm ** ** ** ** 28/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo