Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lự Thị Dộng
Mã sinh viên: 1631120021
Lớp: CĐ Công nghệ Hóa học 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2015
2 Toán cao cấp 1 1 2 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 27/01/2015 14/02/2015
3 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2015
4 Vẽ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/05/2015
8 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 04/08/2015
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2015
10 Vật lý 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 29/07/2015 10/09/2015
11 Hóa hữu cơ 5.5 6 C 6 (C) 29/07/2015
12 Hóa môi trường 4 4.8 D 4.8 (D) 10/08/2015
13 Hóa vô cơ 7 6.6 C 6.6 (C) 04/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 7 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/08/2015 07/09/2015
16 Vật lý 10 9.3 A 9.3 (A) 24/09/2016
17 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 25/02/2016
18 Hóa lý 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
19 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2016
21 Kỹ thuật điện 6.5 6.6 C 6.6 (C) 24/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2016
23 Hóa phân tích 6 6 C 6 (C) 27/01/2016
24 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8.5 7.6 B 7.6 (B) 28/01/2016
25 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.8 C 5.8 (C) 22/07/2016
26 Các phương pháp phân tích trắc quang 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/07/2016
27 Kỹ thuật phản ứng 7 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2016
28 Dụng cụ đo 4.5 5.5 C 5.5 (C) 08/08/2016
29 Kỹ thuật xúc tác 2.5 3.7 F 3.7 (F) 30/07/2016
30 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2016
31 Hóa kỹ thuật đại cương 2.5 4 D 4 (D) 03/08/2016
32 An toàn lao động 7 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2016
33 Kỹ thuật xúc tác 3 4.5 D 4.5 (D) 01/08/2017
34 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7 B 7 (B)
35 Các phương pháp phân tích điện hóa 8 8 B 8 (B) 05/01/2017
36 Thực hành phân tích môi trường 7.5 B 7.5 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 2 3.6 F 3.6 (F) 17/03/2017
38 Phân tích môi trường 4 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2017
39 Thực hành phân tích công nghiệp 1 8 B 8 (B)
40 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 9 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2017
41 Phương pháp phân tích quang học hiện đại 4.5 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2017
42 Phân tích công nghiệp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2017
43 Phân tích môi trường I (I)
44 Phương pháp chiết và sắc ký 7 7 B 7 (B) 17/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 7 B 7 (B)
46 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/05/2017
47 Toán cao cấp 1 9 8.2 B 8.2 (B) 17/03/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6 6.6 C 6.6 (C) 27/09/2017
49 Hóa hữu cơ I (I)
50 Hóa vô cơ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Pháp luật đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo