Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1631120038
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2015
2 Toán cao cấp 1 1 0.5 2.3 2 F F 2.3 (F) 27/01/2015 14/02/2015
3 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 21/01/2015
4 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5 D 5 (D) 01/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 03/02/2015 26/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 13/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Giáo dục thể chất 2 I (I)
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 21/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vật lý ** ** ** (I) 29/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa hữu cơ ** ** ** ** ** ** ** 29/07/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Hóa môi trường I (I)
13 Hóa vô cơ I (I)
14 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
16 Hóa lý 1 I (I)
17 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt I (I)
18 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 24/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 23/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Hóa phân tích I (I)
21 Quá trình và thiết bị truyền khối ** ** ** (I) 22/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kỹ thuật phản ứng I (I)
23 Kỹ thuật xúc tác I (I)
24 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
25 An toàn lao động I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo