Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Trường Dũng
Mã sinh viên: 1631120073
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3.5 4 D 4 (D) 27/01/2015
3 Hóa học đại cương 2.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 21/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Vẽ kỹ thuật 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 28/01/2015 15/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 01/02/2015 02/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 1 0 ** 1.7 ** F ** ** 03/02/2015 26/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 13/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Giáo dục thể chất 2 I (I)
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 21/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vật lý ** ** ** (I) 29/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa hữu cơ I (I)
12 Hóa môi trường I (I)
13 Hóa vô cơ I (I)
14 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
16 Hóa lý 1 I (I)
17 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt I (I)
18 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 24/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 23/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Hóa phân tích I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo