Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Xuân Tân
Mã sinh viên: 1531190141
Lớp: CĐ CĐ 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5 TB 5 (TB) 08/01/2014
4 Vật liệu học 3 4 Y 4 (Y) 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 4.5 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
6 Cơ lý thuyết 5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
7 Tin học văn phòng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/04/2014
8 Hình họa 2.5 4 Y 4 (Y) 24/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 01/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 08/10/2014
11 Kỹ thuật điện 3 4 Y 4 (Y) 21/09/2014
12 Hóa học đại cương ** ** ** ** 02/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Sức bền vật liệu 4 4 Y 4 (Y) 18/09/2014
14 Vẽ kỹ thuật 3 5 TB 5 (TB) 17/09/2014
15 Vật lý 0 3.5 2 5 K TB 5 (TB) 03/09/2014 03/10/2014
16 Nguyên lý máy 6 7 KH 7 (KH) 12/09/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 6 TBK 6 (TBK)
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 20/09/2015
19 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 22/09/2016
20 Phương pháp tính 4 5 TB 5 (TB) 27/01/2015
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7.5 3 8 K G 8 (G) 27/01/2015 19/02/2015
22 Giáo dục thể chất 3 9 8 G 8 (G) 06/01/2015
23 CAD 4 5 TB 5 (TB) 06/02/2015
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 4 2 4 K Y 4 (Y) 19/01/2015 13/02/2015
25 Thực hành Nguội 6.3 TBK 6.3 (TBK)
26 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
27 Chi tiết máy 6.5 7 KH 7 (KH) 15/01/2015
28 Pháp luật đại cương 5 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 TBK 6 (TBK) 06/08/2015
30 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
31 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6 TBK 6 (TBK) 13/08/2015
32 Công nghệ bảo trì 3 4 Y 4 (Y) 10/08/2015
33 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
34 Máy cắt 0 8 2 8 K G 8 (G) 29/07/2015 26/08/2015
35 Thực hành Sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
36 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
37 Thực hành CNC 6.5 TBK 6.5 (TBK)
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3 K 3 (K) 22/02/2016
40 Công nghệ CNC 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
41 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 24/01/2016
42 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
43 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9 XS 9 (XS)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 G 8 (G)
45 Thiết kế và phát triển sản phẩm ** ** ** ** 22/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 5 TB 5 (TB)
47 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 16/05/2017
48 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
49 Hình họa 7.5 6.8 C 6.8 (C) 14/03/2017
50 Toán cao cấp 1 2.5 4.5 D 4.5 (D) 13/03/2017
51 Vật lý 0 3.5 2 5 K TB 5 (TB) 17/03/2015 27/03/2015
52 Hóa học đại cương 6 7 KH 7 (KH) 11/03/2015
53 Phương pháp tính 2 4 Y 4 (Y) 24/09/2015
54 Phương pháp tính 7 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2016
55 Pháp luật đại cương 2.5 2.8 F 2.8 (F) 17/03/2017
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4 Y 4 (Y) 28/09/2016
57 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2016
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4 Y 4 (Y) 26/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo