Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quốc Cường
Mã sinh viên: 1631060101
Lớp: CĐ CNTTin 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 27/01/2015 13/02/2015
3 Vật lý 6.5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 01/02/2015 02/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 2.5 0 3.8 2.2 F F 3.8 (F) 13/08/2015 04/09/2015
7 Kiến trúc máy tính I (I)
8 Lập trình căn bản 4 4 D 4 (D) 25/07/2015
9 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 22/07/2015
10 Toán rời rạc I (I)
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 05/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 13/01/2016
17 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.3 F 3.3 (F) 14/01/2016
19 Nguyên lý hệ điều hành 5 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2016
20 Mạng máy tính 4 4.5 D 4.5 (D) 30/01/2016
21 Phương pháp tính 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2016
22 Kỹ thuật lập trình 4.5 5 D 5 (D) 11/01/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.2 D 5.2 (D) 30/03/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
25 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 07/09/2016
26 Lập trình hướng đối tượng I (I)
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 7.7 B 7.7 (B) 30/07/2016
28 Thiết kế Web 7.5 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2016
29 Đồ họa ứng dụng 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/07/2016
30 Lập trình mobile I (I)
31 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5 D 5 (D) 29/07/2016
32 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2017
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2017
34 Lập trình Windows 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2017
35 Pháp luật đại cương 2 1.7 F 1.7 (F) 16/01/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 2.7 F 2.7 (F) 09/02/2017
37 Đồ họa ứng dụng 1 8 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2017
38 Tối ưu hoá 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2017
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/05/2017
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 5.4 D 5.4 (D) 12/06/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 7 B 7 (B)
42 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2017
43 Kiến trúc máy tính 0 2.2 F 2.2 (F) 15/03/2016
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2016
45 Cơ sở dữ liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/09/2016
46 Kiến trúc máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2016
47 Toán rời rạc 9 8.5 A 8.5 (A) 22/09/2016
48 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2017
49 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2017
50 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Quản trị mạng 7 7.1 B 7.1 (B) 13/03/2017
52 Lập trình hướng đối tượng 6 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2016
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2016
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 4.6 D 4.6 (D) 27/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo