1
|
1631060135
|
Bùi Tuấn
Anh
|
7
|
|
|
2
|
1631060105
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
4
|
|
|
3
|
1631060176
|
Đinh Thị Hồng
ánh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1631060183
|
Nguyễn Thị Ngọc
ánh
|
7
|
|
|
5
|
1631060187
|
Trần Tuấn
Cảnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1631060132
|
Lê Minh
Châu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1631060134
|
Nguyễn Đình
Chiến
|
6
|
|
|
8
|
1631060126
|
Hoàng Văn
Chiêu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1631060121
|
Nguyễn Văn
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1631060128
|
Nguyễn Văn
Công
|
6.5
|
|
|
11
|
1631060114
|
Hứa Duy
Cương
|
4
|
|
|
12
|
1631060145
|
Bùi Minh
Cường
|
6
|
|
|
13
|
1631060101
|
Phạm Quốc
Cường
|
6
|
|
|
14
|
1631060177
|
Lê Đức
Đạo
|
6
|
|
|
15
|
1631060129
|
Lèo Văn
Đạt
|
6.5
|
|
|
16
|
1631060147
|
Nguyễn Tiến
Đạt
|
6.5
|
|
|
17
|
1631060164
|
Hoàng Văn
Đề
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1631060186
|
Bùi Xuân
Đỉnh
|
6.5
|
|
|
19
|
1631060137
|
Đỗ Trung
Đức
|
4
|
|
|
20
|
1631060165
|
Vũ Minh
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1631060138
|
Vũ Trung
Đức
|
6
|
|
|
22
|
1631060152
|
Phạm Xuân
Dương
|
6
|
|
|
23
|
1631060148
|
Lưu Đức
Giang
|
6.5
|
|
|
24
|
1631060182
|
Lê Thị
Gương
|
5.5
|
|
|
25
|
1631060158
|
Nguyễn Huy
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1631060149
|
Mai Văn
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1631060143
|
Đỗ Thị
Hằng
|
6.5
|
|
|
28
|
1631060159
|
Lương Mỹ
Hạnh
|
6.5
|
|
|
29
|
1631060115
|
Mai Thế
Hậu
|
6.5
|
|
|
30
|
1631060119
|
Nguyễn Đức
Hiệp
|
5.5
|
|
|