Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Gương
Mã sinh viên: 1631060182
Lớp: CĐ CNTTin 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 4 5 D 5 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
3 Vật lý 3.5 5.1 D 5.1 (D) 29/01/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 14/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 13/08/2015
7 Kiến trúc máy tính 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/07/2015 30/08/2015
8 Lập trình căn bản 3.5 4.9 D 4.9 (D) 25/07/2015
9 Tin học văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/07/2015
10 Toán rời rạc 5.5 6.8 C 6.8 (C) 04/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 8 7 B 7 (B) 31/07/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 05/08/2015 10/09/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 13/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
18 Nguyên lý hệ điều hành 1 2.8 F 2.8 (F) 11/01/2016
19 Tiếng Anh 1 4.5 4.4 D 4.4 (D) 25/02/2016
20 Mạng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 30/01/2016
21 Phương pháp tính 7 8 B 8 (B) 15/01/2016
22 Kỹ thuật lập trình 5 5.1 D 5.1 (D) 11/01/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 30/03/2016
24 Lập trình hướng đối tượng 4 4.4 D 4.4 (D) 29/07/2016
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 7.5 B 7.5 (B) 30/07/2016
26 Thiết kế Web 9 8.7 A 8.7 (A) 10/08/2016
27 Đồ họa ứng dụng 2 6 5.8 C 5.8 (C) 25/07/2016
28 Lập trình mobile 4 4 D 4 (D) 29/07/2016
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2016
30 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 6 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2017
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm 6 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2017
32 Lập trình Windows 6 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2017
33 Pháp luật đại cương 2.5 4.2 D 4.2 (D) 16/01/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2017
35 Đồ họa ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2017
36 Tối ưu hoá 8 8 B 8 (B) 12/01/2017
37 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2017
38 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6 C 6 (C) 12/06/2017
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 7.5 B 7.5 (B)
40 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** (I) 10/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.5 B 7.5 (B) 13/03/2017
42 Tiếng Anh 2 5 5 TB 5 (TB) 28/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo