Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hứa Duy Cương
Mã sinh viên: 1631060114
Lớp: CĐ CNTTin 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 0.5 0 1.7 1.3 F F 1.7 (F) 27/01/2015 13/02/2015
3 Vật lý 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 29/01/2015 11/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 01/02/2015 02/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 13/08/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kiến trúc máy tính 0 ** 1.7 ** F ** ** 17/07/2015 30/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Lập trình căn bản 3 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 25/07/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 22/07/2015
10 Toán rời rạc 0 ** 1 ** F ** ** 04/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 31/07/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.8 D 4.8 (D) 05/08/2015
16 Giáo dục thể chất 3 I (I)
17 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
18 Mạng máy tính ** ** ** (I) 30/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật lập trình I (I)
20 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) 30/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo