Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Đạt
Mã sinh viên: 1631060147
Lớp: CĐ CNTTin 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 3 2 4 F D 4 (D) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 27/01/2015 13/02/2015
3 Vật lý 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 01/02/2015 02/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 13/08/2015
7 Kiến trúc máy tính I (I)
8 Lập trình căn bản 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/07/2015
9 Tin học văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 22/07/2015
10 Toán rời rạc 3.5 4.4 D 4.4 (D) 04/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.8 C 6.8 (C) 05/08/2015
16 Tiếng Anh 1 4 5 D 5 (D) 23/02/2016
17 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2016
19 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
20 Mạng máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2016
21 Phương pháp tính 5 5 D 5 (D) 15/01/2016
22 Kỹ thuật lập trình I (I)
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.2 C 6.2 (C) 30/03/2016
24 Công nghệ XML 7 6.7 C 6.7 (C) 15/08/2016
25 Lập trình hướng đối tượng I (I)
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 7.8 B 7.8 (B) 30/07/2016
27 Thiết kế Web 8 7.7 B 7.7 (B) 10/08/2016
28 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/09/2016
29 Lập trình mobile I (I)
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5 D 5 (D) 29/07/2016
31 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2017
32 Kiểm thử phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2017
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2017
34 Lập trình Windows 6 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2017
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 8 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2017
36 Tối ưu hoá 7.5 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2017
37 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2017
38 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 6.9 C 6.9 (C) 12/06/2017
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 7.5 B 7.5 (B)
40 Kiến trúc máy tính 3 4.1 D 4.1 (D) 15/03/2016
41 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2016
42 Lập trình hướng đối tượng 4.5 5.1 D 5.1 (D) 20/03/2017
43 Quản trị mạng 7 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2017
44 Pháp luật đại cương 6 6 TBK 6 (TBK) 18/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo