Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Đức Giang
Mã sinh viên: 1631060148
Lớp: CĐ CNTTin 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 4 5 D 5 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 27/01/2015 13/02/2015
3 Vật lý 2.5 4.5 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 29/01/2015 11/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 01/02/2015 02/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu ** 5.5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 13/08/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kiến trúc máy tính 1 0 2.5 1.8 F F 2.5 (F) 17/07/2015 30/08/2015
8 Lập trình căn bản 5.5 5.3 D 5.3 (D) 25/07/2015
9 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/07/2015
10 Toán rời rạc I (I)
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6 C 6 (C) 31/07/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 05/08/2015
16 Giáo dục thể chất 3 2 3 F 3 (F) 13/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 14/01/2016
18 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
19 Tiếng Anh 1 I (I)
20 Mạng máy tính 4 4.7 D 4.7 (D) 30/01/2016
21 Phương pháp tính 4 3.2 F 3.2 (F) 15/01/2016
22 Kỹ thuật lập trình 5 5 D 5 (D) 11/01/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.2 D 5.2 (D) 30/03/2016
24 Tiếng Anh 2 4 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2016
25 Lập trình hướng đối tượng I (I)
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2016
27 Thiết kế Web 3 3.7 F 3.7 (F) 10/08/2016
28 Đồ họa ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 25/07/2016
29 Lập trình mobile ** ** ** ** 29/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 3.2 F 3.2 (F) 29/07/2016
31 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0.5 2 F 2 (F) 22/07/2017
32 Quản trị mạng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thiết kế Web I (I)
34 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 6 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2017
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6 5.3 D 5.3 (D) 06/02/2017
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2017
37 Lập trình Windows 5.5 5.9 C 5.9 (C) 20/02/2017
38 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 16/01/2017
39 Đồ họa ứng dụng 1 7 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2017
40 Tối ưu hoá 5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 7 B 7 (B)
42 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 5.8 C 5.8 (C) 14/05/2017
43 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 4.3 D 4.3 (D) 12/06/2017
44 Toán rời rạc 8 7.8 B 7.8 (B) 22/09/2016
45 Phương pháp tính 3.5 4.2 D 4.2 (D) 19/09/2016
46 Kiến trúc máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 23/09/2016
47 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.5 B 7.5 (B) 13/03/2017
48 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 13/03/2017
49 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/04/2017
50 Thiết kế Web I (I)
51 Lập trình hướng đối tượng 8 8 G 8 (G) 22/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo