Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Xuân Đỉnh
Mã sinh viên: 1631060186
Lớp: CĐ CNTTin 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 27/01/2015 13/02/2015
3 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 4 4.5 D 4.5 (D) 13/08/2015
7 Kiến trúc máy tính 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 17/07/2015 30/08/2015
8 Lập trình căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 25/07/2015
9 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 22/07/2015
10 Toán rời rạc 2.5 4 D 4 (D) 04/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 31/07/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 05/08/2015
16 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2016
18 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2016
19 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 30/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
21 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
22 Phương pháp tính 2 3.8 F 3.8 (F) 15/01/2016
23 Phương pháp tính 8 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2017
24 Lập trình hướng đối tượng I (I)
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 10 9 A 9 (A) 30/07/2016
26 Thiết kế Web 5 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2016
27 Đồ họa ứng dụng 2 9 8.3 B 8.3 (B) 25/07/2016
28 Lập trình mobile 4 5 D 5 (D) 29/07/2016
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2.5 3.7 F 3.7 (F) 29/07/2016
30 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8.5 7.9 B 7.9 (B) 20/02/2017
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
32 Lập trình Windows 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/02/2017
33 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 16/01/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 09/02/2017
35 Đồ họa ứng dụng 1 9 8.7 A 8.7 (A) 01/03/2017
36 Tối ưu hoá 3.5 5 D 5 (D) 12/01/2017
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.3 D 5.3 (D) 14/05/2017
38 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2017
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 9.5 A 9.5 (A)
40 Kiến trúc máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 31/03/2017
41 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 29/09/2017
42 Phân tích thiết kế hệ thống 9 7.8 B 7.8 (B) 07/04/2017
43 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2017
44 Lập trình hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 26/09/2017
45 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo