| 1 | 1631060238 | Đỗ Trường
                                                                    An | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1631060215 | Trịnh Trọng
                                                                    An | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1631060198 | Nguyễn Thế
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1631060105 | Nguyễn Tuấn
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1631060283 | Nguyễn Tuấn
                                                                    Anh | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1631060134 | Nguyễn Đình
                                                                    Chiến | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1631060220 | Nguyễn Văn
                                                                    Cường | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1631060232 | Nguyễn Vũ
                                                                    Cường | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1631060101 | Phạm Quốc
                                                                    Cường | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1631060221 | Phạm Quốc
                                                                    Cường | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1631060277 | Phùng Quang
                                                                    Đại | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1631060129 | Lèo Văn
                                                                    Đạt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1631060223 | Phạm Đông
                                                                    Đông | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1631060202 | Nguyễn Văn
                                                                    Dư | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1631060193 | Trần Công
                                                                    Duân | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1631060233 | Lê
                                                                    Dũng | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1631060222 | Nguyễn Hải
                                                                    Dương | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1631060152 | Phạm Xuân
                                                                    Dương | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1631060158 | Nguyễn Huy
                                                                    Hà | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1631060243 | Hoàng Khắc
                                                                    Hiếu | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1631060212 | Mai Văn
                                                                    Hiếu | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1631060125 | Bùi Văn
                                                                    Hiệu | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1631060268 | Phạm Thị Thu
                                                                    Hoài | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1631060168 | Vũ Văn
                                                                    Hoan | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1631060244 | Ngô Văn
                                                                    Hùng | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1631060255 | Nguyễn Trọng
                                                                    Hưởng | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1631060107 | Vũ Đàm
                                                                    Khiên | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1631060123 | Hoàng Công
                                                                    Kiên | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1631060201 | Mai Quang
                                                                    Lai | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1631060275 | Hoàng Văn
                                                                    Long | 6 |  |  |