Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đàm Khiên
Mã sinh viên: 1631060107
Lớp: CĐ CNTTin 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 27/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán cao cấp 1 4 4 D 4 (D) 27/01/2015
3 Vật lý 0 4.5 1.9 4.9 F D 4.9 (D) 29/01/2015 11/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3.5 1.9 4.3 F D 4.3 (D) 01/02/2015 02/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 14/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 13/08/2015 04/09/2015
7 Kiến trúc máy tính I (I)
8 Lập trình căn bản 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 25/07/2015 12/09/2015
9 Tin học văn phòng 0 2 F 2 (F) 22/07/2015
10 Toán rời rạc I (I)
11 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 05/08/2015 10/09/2015
16 Giáo dục thể chất 3 I (I)
17 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
20 Mạng máy tính ** ** ** ** 30/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Phương pháp tính I (I)
22 Kỹ thuật lập trình I (I)
23 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** ** 30/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo