Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hải Dương
Mã sinh viên: 1631060222
Lớp: CĐ CNTTin 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 3 2.6 3.6 F F 3.6 (F) 01/02/2015 02/03/2015
3 Toán cao cấp 1 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 27/01/2015 13/02/2015
4 Nhập môn tin học 5 5.5 C 5.5 (C) 02/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 5.5 6 C 6 (C) 13/08/2015
7 Kiến trúc máy tính I (I)
8 Lập trình căn bản 8 7.7 B 7.7 (B) 12/08/2015
9 Tin học văn phòng I (I)
10 Toán rời rạc 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 06/08/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 7 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 05/08/2015 10/09/2015
16 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 7 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 20/09/2015 08/10/2015
18 Kỹ thuật lập trình 7 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
19 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nguyên lý hệ điều hành 0 1.8 F 1.8 (F) 11/01/2016
23 Mạng máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2016
24 Phương pháp tính ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2016
26 Công nghệ XML 4 4.1 D 4.1 (D) 15/08/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.2 D 5.2 (D) 29/07/2016
28 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2016
29 Thiết kế Web 4.5 4.8 D 4.8 (D) 22/08/2016
30 Lập trình hướng đối tượng 5 5 D 5 (D) 03/08/2016
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 6.8 C 6.8 (C) 05/08/2016
32 Quản trị mạng 5 5.5 C 5.5 (C) 14/08/2016
33 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tối ưu hoá ** ** ** (I) 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kiểm thử phần mềm 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2017
36 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2017
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2017
38 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Lập trình Windows 5 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2017
41 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6 C 6 (C) 20/05/2017
42 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7.5 6.8 C 6.8 (C) 14/05/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 5 D 5 (D)
44 Kiến trúc máy tính 1 3.2 F 3.2 (F) 31/03/2017
45 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 10/03/2017
46 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Pháp luật đại cương 2 3.3 F 3.3 (F) 15/09/2017
48 Kiến trúc máy tính I (I)
49 Phương pháp tính 2.5 4.3 D 4.3 (D) 20/03/2017
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/03/2017
51 Tối ưu hoá 5.5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo