1
|
1631060080
|
Nguyễn Thế
Anh
|
2.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1631020241
|
Đỗ Văn
Công
|
2.5
|
2.5
|
|
3
|
1631240082
|
Lê Văn
Cường
|
1
|
3
|
|
4
|
1631060221
|
Phạm Quốc
Cường
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1631060277
|
Phùng Quang
Đại
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1631040116
|
Nguyễn Hải
Đăng
|
3.5
|
|
|
7
|
1631060129
|
Lèo Văn
Đạt
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1631010171
|
Lưu Đình
Đạt
|
3.5
|
|
|
9
|
1531060209
|
Ngô Sơn
Đạt
|
0
|
2.5
|
|
10
|
1531090152
|
Nguyễn Văn
Độ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1631040773
|
Nguyễn Văn
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1431090229
|
Trần Trung
Đức
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1531050013
|
Nguyễn Thị
Dung
|
7
|
|
|
14
|
1631020237
|
Lê Trọng
Dũng
|
0
|
|
|
15
|
1631040148
|
Trần Tiến
Dũng
|
4
|
|
|
16
|
1631060222
|
Nguyễn Hải
Dương
|
3
|
|
|
17
|
1531290008
|
Nguyễn Thùy
Dương
|
3.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1631040021
|
Phạm ánh
Dương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1531040387
|
Đặng Văn
Duy
|
0
|
0
|
|
20
|
1431160029
|
Đinh Văn
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1531040476
|
Hoàng Văn
Hải
|
4
|
|
|
22
|
1531160039
|
Nguyễn Thanh
Hải
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1531040391
|
Nguyễn Văn
Hải
|
3.5
|
|
|
24
|
1631390008
|
Nguyễn Thị Thu
Hiền
|
4
|
1
|
|
25
|
1631010107
|
Lê Sĩ
Hiếu
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1531050014
|
Nguyễn Thị
Hoa
|
0
|
5.5
|
|
27
|
1531160008
|
Đinh Công
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1631100414
|
Lê Thị
Hồng
|
2
|
4.5
|
|
29
|
1631020129
|
Nguyễn Mạnh
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1631060301
|
Nguyễn Duy
Hưng
|
2.5
|
|
|