Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Trung Đức
Mã sinh viên: 1431090229
Lớp: CÐ QTKD 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 3 3 I F 3 (F) 09/04/2013
2 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 4 5.2 D 5.2 (D) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 8 7.5 B 7.5 (B) 22/03/2013
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/09/2013
7 Tin văn phòng 6 6 C 6 (C) 15/09/2013
8 Nguyên lý kế toán 0 4.5 0.8 3.8 F F 3.8 (F) 19/09/2013 17/10/2013
9 Lịch sử các học thuyết kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 09/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 ** 1 ** F ** ** 07/10/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2013
13 Nguyên lý kế toán I (I)
14 Toán cao cấp 1 0 ** 2.2 ** F ** ** 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.5 D 4.5 (D) 30/01/2014
16 Marketing căn bản I (I)
17 Lý thuyết thống kê 8 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2014
18 Toán tài chính 3 2 3.7 3 F F 3.7 (F) 18/01/2014 23/02/2014
19 Giao tiếp kinh doanh 3 4.2 D 4.2 (D) 18/02/2014
20 Kế toán tài chính ** ** ** ** ** ** ** 22/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng anh 3 5.5 5.2 D 5.2 (D) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 18/02/2014 02/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2014
24 Quản trị Marketing 7 7 B 7 (B) 06/09/2014
25 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 19/09/2014 09/10/2014
27 Chiến lược kinh doanh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/09/2014 30/09/2014
28 Thị trường chứng khoán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 22/09/2014 10/10/2014
30 Thuế 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 27/01/2015 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Quản trị chất lượng 3 4.6 D 4.6 (D) 27/01/2015
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2015
34 Tin quản trị 6.5 7.2 B 7.2 (B) 05/02/2015
35 Quản trị sản xuất 0 7.5 1.9 6.9 F C 6.9 (C) 28/01/2015 20/02/2015
36 Quản trị nhân lực 0 ** 2.6 ** F ** ** 13/01/2015 10/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2015
38 Quản trị văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2015
39 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 19/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Toán cao cấp C1 ** 2 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 21/05/2015 08/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 17/05/2015 06/06/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
43 Xác suất thống kê toán 6 5 D 5 (D) 26/03/2014
44 Toán cao cấp 1 7 7.8 B 7.8 (B) 17/03/2016
45 Kế toán tài chính 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2016
46 Kế toán tài chính 1 ** 7 ** 7 ** KH 7 (KH) 17/09/2015 06/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 KH 7 (KH) 23/09/2015
48 Giáo dục thể chất 1 I (I)
49 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 26/08/2014
50 Nguyên lý kế toán ** 4.5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 03/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Toán tài chính ** 4 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 04/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Toán cao cấp C1 I (I)
53 Thống kê doanh nghiệp 7 6.9 C 6.9 (C) 18/09/2015
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 F (I) 14/03/2015
55 Tiếng anh 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/03/2015
56 Kế toán tài chính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo