1
|
1431050255
|
Phạm Tuấn
Anh
|
4.5
|
|
|
2
|
1431140034
|
Vũ Tiến
Anh
|
0
|
3.5
|
|
3
|
1431010201
|
Bùi Ngọc
Cường
|
4
|
|
|
4
|
1431040068
|
Cao Quốc
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1431090229
|
Trần Trung
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1331140081
|
Hoàng Văn
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
0541010107
|
Hoàng Đức
Dương
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1431030100
|
Bùi Văn
Duy
|
0
|
2
|
|
9
|
1431010126
|
Lê Văn
Duy
|
2.5
|
|
|
10
|
1431010190
|
Vũ Ngọc
Duy
|
4.5
|
|
|
11
|
1431030047
|
Tăng Bá
Hà
|
4
|
|
|
12
|
1431010038
|
Nguyễn Thế
Hải
|
0.5
|
2.5
|
|
13
|
1431040198
|
Nguyễn Văn
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1431010003
|
Nguyễn Tiến
Hòa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1431050111
|
Vũ Văn
Hoàn
|
3
|
2.5
|
|
16
|
1431100079
|
Nguyễn Thị
Huê
|
3
|
|
|
17
|
1331020065
|
Nguyễn Văn
Lâm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1431190116
|
Bùi Văn
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1431020184
|
Đào Văn
Mạnh
|
0.5
|
3
|
|
20
|
1431050071
|
Nguyễn Đức
Mừng
|
**
|
2.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1431140042
|
Mai Hoài
Nam
|
4
|
|
|
22
|
1031140017
|
Lê Viết
Quân
|
2
|
|
|
23
|
1431040418
|
Nguyễn Văn
Quân
|
0
|
4
|
|
24
|
1231010415
|
Trần Văn
Quế
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1431010249
|
Dương Minh Giang
Tấn
|
3
|
|
|
26
|
1231040367
|
Phan Bá
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1331190149
|
Đinh Văn
Thọ
|
3
|
|
|
28
|
1431030181
|
Phạm Văn
Thọ
|
5.5
|
|
|
29
|
1431040514
|
Lý Thanh
Thoại
|
1
|
3
|
|
30
|
1431040520
|
Phùng Văn
Thuật
|
1.5
|
3
|
|