Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Thọ
Mã sinh viên: 1331190149
Lớp: CĐ CĐ 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 3 4.8 D 4.8 (D) 07/04/2012
4 Tin học văn phòng 3 4 D 4 (D) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 02/04/2012 20/04/2012
6 Vật lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 15/03/2012
7 Tiếng anh 1 6 5.7 I C 5.7 (C) 23/04/2012
8 Nguyên lý máy 2 4.1 D 4.1 (D) 05/09/2012
9 Sức bền vật liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 31/10/2012 ĐPK
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 29/09/2012 22/10/2012
11 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
15 Thực tập nguội CB 8 B 8 (B)
16 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2013
17 Hình họa (Cơ khí) 4.5 0 3 0 F F 3 (F) 11/09/2013 08/10/2013
18 Nhập môn tin học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2015
20 Tiếng anh 3 8 7.4 B 7.4 (B) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Chi tiết máy 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 18/01/2014 22/02/2014
23 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 04/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 01/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2013
26 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 23/02/2013
27 Chi tiết máy 0 1 2.1 2.8 F F 2.8 (F) 28/01/2013 12/03/2013
28 Thủy lực đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 19/02/2013
29 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
30 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2013
32 Trang bị điện 9 8.8 A 8.8 (A) 23/09/2013
33 Thiết bị cơ khí 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
34 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/09/2013 22/10/2013
35 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
36 CADD 0 5.5 1.2 4.8 F D 4.8 (D) 18/09/2013 22/10/2013
37 Công nghệ chế tạo máy 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 14/09/2013 12/10/2013
38 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
39 Công nghệ CNC 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/01/2014 05/03/2014
40 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
41 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 17/01/2014
42 Thực tập sửa chữa 7.2 B 7.2 (B)
43 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
44 Công nghệ bảo trì 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 23/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 7 B 7 (B)
46 PLC 4 5.3 D 5.3 (D) 26/05/2014
47 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/05/2014
48 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 2.5 5.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 28/05/2014 12/06/2014
49 Toán ứng dụng 1 3 4.2 D 4.2 (D) 19/05/2015
50 CADD ** ** ** ** 26/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Toán ứng dụng 2 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 06/09/2013 09/10/2013
54 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2013
55 Tin học văn phòng I (I)
56 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tiếng Anh 2 6 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2015
58 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2014
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 30/08/2014 25/09/2014
60 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
61 Tiếng anh 4 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2014
62 Công nghệ bảo trì ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 11/09/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 PLC 8 8.5 A 8.5 (A) 22/09/2015
64 Đường lối cách mạng Việt Nam 1.5 2 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 19/03/2015 02/04/2015
65 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo